1. Thông tin cơ bản
- Từ: 予知
- Cách đọc: よち
- Loại từ: Danh từ; động từ đi kèm: 予知する
- Mức độ: Trung cấp – cao cấp (khoảng JLPT N2~N1)
- Lĩnh vực: khoa học tự nhiên, phòng chống thiên tai, y khoa, tâm lý
- Khái quát: Biết trước/dự biết sự việc trước khi xảy ra, thường dựa trên quan trắc khoa học (地震予知) hoặc năng lực tiên tri (予知能力) trong văn cảnh rộng.
2. Ý nghĩa chính
- Dự biết một hiện tượng tương lai, đặc biệt là thiên tai như động đất, phun trào núi lửa, thông qua dữ liệu và mô hình; cũng có thể chỉ “biết trước” theo nghĩa rộng trong đời sống và văn hóa đại chúng.
3. Phân biệt
- 予知 vs 予測: 予測 là dự đoán dựa trên dữ liệu/xu hướng tổng quát; 予知 nhấn mạnh “biết trước” một sự kiện cụ thể (thường thiên tai).
- 予知 vs 予報: 予報 là “dự báo” đưa ra công khai (thời tiết, sóng thần); 予知 là quá trình/khả năng biết trước.
- 予知 vs 予言: 予言 mang sắc thái “tiên tri” tôn giáo/huyền bí; 予知 thiên về khoa học hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Đi kèm: 地震予知, 噴火予知, 予知情報, 予知能力, 予知医療.
- Văn phong: khoa học, báo cáo nghiên cứu; cũng gặp trong truyền thông đại chúng khi nói về “tiên đoán”.
- Cấu trúc: 〜を予知する (biết trước ~), 〜の予知が難しい.
- Lưu ý: với thiên tai lớn, 精度や不確実性 (độ chính xác và bất định) thường được nhắc kèm.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 予測 |
Gần nghĩa |
Dự đoán |
Tổng quát, dựa số liệu; không nhất thiết “biết trước sự kiện cụ thể”. |
| 予報 |
Liên quan |
Dự báo |
Thông tin công bố cho công chúng (天気予報). |
| 予見 |
Gần nghĩa |
Tiên liệu |
Văn viết trang trọng, chiến lược kinh doanh. |
| 予言 |
Liên quan/khác sắc thái |
Tiên tri |
Sắc thái tôn giáo/huyền bí mạnh hơn. |
| 不可知 |
Đối nghĩa |
Không thể biết |
Nhấn mạnh giới hạn nhận thức/quan trắc. |
| 突発 |
Đối nghĩa ngữ cảnh |
Đột phát, bất ngờ |
Sự kiện xảy ra bất ngờ, khó 予知. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 予 (よ): trước, dự; như 予定, 予測.
- 知 (ち/しる): biết, tri thức; như 知識, 知見.
- Kết hợp: “dự” + “biết” → biết trước.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong phòng chống thiên tai, 予知 không chỉ là “đúng/sai” mà là quản trị rủi ro: đưa ra dải kịch bản, xác suất, cửa sổ thời gian. Cách diễn đạt hay gặp: 高精度の予知は難しいが、リスク低減には有効 – khó đạt độ chính xác cao nhưng hữu ích để giảm rủi ro.
8. Câu ví dụ
- 地震の予知は依然として難しい課題だ。
Việc biết trước động đất vẫn là bài toán khó.
- 火山噴火の予知にセンサー網が活用されている。
Mạng lưới cảm biến được sử dụng cho việc dự biết phun trào núi lửa.
- 彼には未来を予知する能力があると言われる。
Người ta nói anh ta có khả năng biết trước tương lai.
- 病気の進行を予知して早期介入する。
Dự biết tiến triển bệnh để can thiệp sớm.
- 津波予知の精度向上が急務だ。
Nâng cao độ chính xác dự biết sóng thần là việc cấp bách.
- AIによる需要予知モデルを導入した。
Đã triển khai mô hình AI dự biết nhu cầu.
- 突発的な事故は予知が難しい。
Các tai nạn đột phát thì khó biết trước.
- 研究チームは余震の発生時期を予知した。
Nhóm nghiên cứu đã biết trước thời điểm xảy ra dư chấn.
- 気象庁は豪雨予知のためデータを解析する。
Cơ quan Khí tượng phân tích dữ liệu để dự biết mưa lớn.
- 完全な予知は不可能でも、備えは可能だ。
Dù biết trước hoàn toàn là bất khả, vẫn có thể chuẩn bị.