予知 [Dữ Tri]

よち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tiên tri; dự đoán

JP: 実際じっさいひと運命うんめい予知よちすることは困難こんなんである。

VI: Thực tế thì việc dự đoán số phận con người là khó khăn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

われわれは戦争せんそう予知よちした。
Chúng ta đã dự đoán trước cuộc chiến.
地震じしん予知よち出来できとおからずやってくるだろう。
Ngày mà chúng ta có thể dự báo trước động đất không còn xa.
予知よち能力のうりょくとは霊力れいりょく使つかって、未来みらいこることがらについてること。
Năng lực tiên tri là năng lực sử dụng sức mạnh tâm linh để dự đoán những chuyện xảy ra trong tương lai.

Hán tự

Từ liên quan đến 予知

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 予知
  • Cách đọc: よち
  • Loại từ: Danh từ; động từ đi kèm: 予知する
  • Mức độ: Trung cấp – cao cấp (khoảng JLPT N2~N1)
  • Lĩnh vực: khoa học tự nhiên, phòng chống thiên tai, y khoa, tâm lý
  • Khái quát: Biết trước/dự biết sự việc trước khi xảy ra, thường dựa trên quan trắc khoa học (地震予知) hoặc năng lực tiên tri (予知能力) trong văn cảnh rộng.

2. Ý nghĩa chính

- Dự biết một hiện tượng tương lai, đặc biệt là thiên tai như động đất, phun trào núi lửa, thông qua dữ liệu và mô hình; cũng có thể chỉ “biết trước” theo nghĩa rộng trong đời sống và văn hóa đại chúng.

3. Phân biệt

  • 予知 vs 予測: 予測 là dự đoán dựa trên dữ liệu/xu hướng tổng quát; 予知 nhấn mạnh “biết trước” một sự kiện cụ thể (thường thiên tai).
  • 予知 vs 予報: 予報 là “dự báo” đưa ra công khai (thời tiết, sóng thần); 予知 là quá trình/khả năng biết trước.
  • 予知 vs 予言: 予言 mang sắc thái “tiên tri” tôn giáo/huyền bí; 予知 thiên về khoa học hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đi kèm: 地震予知, 噴火予知, 予知情報, 予知能力, 予知医療.
  • Văn phong: khoa học, báo cáo nghiên cứu; cũng gặp trong truyền thông đại chúng khi nói về “tiên đoán”.
  • Cấu trúc: 〜を予知する (biết trước ~), 〜の予知が難しい.
  • Lưu ý: với thiên tai lớn, 精度や不確実性 (độ chính xác và bất định) thường được nhắc kèm.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
予測 Gần nghĩa Dự đoán Tổng quát, dựa số liệu; không nhất thiết “biết trước sự kiện cụ thể”.
予報 Liên quan Dự báo Thông tin công bố cho công chúng (天気予報).
予見 Gần nghĩa Tiên liệu Văn viết trang trọng, chiến lược kinh doanh.
予言 Liên quan/khác sắc thái Tiên tri Sắc thái tôn giáo/huyền bí mạnh hơn.
不可知 Đối nghĩa Không thể biết Nhấn mạnh giới hạn nhận thức/quan trắc.
突発 Đối nghĩa ngữ cảnh Đột phát, bất ngờ Sự kiện xảy ra bất ngờ, khó 予知.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (よ): trước, dự; như 予定, 予測.
  • (ち/しる): biết, tri thức; như 知識, 知見.
  • Kết hợp: “dự” + “biết” → biết trước.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong phòng chống thiên tai, 予知 không chỉ là “đúng/sai” mà là quản trị rủi ro: đưa ra dải kịch bản, xác suất, cửa sổ thời gian. Cách diễn đạt hay gặp: 高精度の予知は難しいが、リスク低減には有効 – khó đạt độ chính xác cao nhưng hữu ích để giảm rủi ro.

8. Câu ví dụ

  • 地震の予知は依然として難しい課題だ。
    Việc biết trước động đất vẫn là bài toán khó.
  • 火山噴火の予知にセンサー網が活用されている。
    Mạng lưới cảm biến được sử dụng cho việc dự biết phun trào núi lửa.
  • 彼には未来を予知する能力があると言われる。
    Người ta nói anh ta có khả năng biết trước tương lai.
  • 病気の進行を予知して早期介入する。
    Dự biết tiến triển bệnh để can thiệp sớm.
  • 津波予知の精度向上が急務だ。
    Nâng cao độ chính xác dự biết sóng thần là việc cấp bách.
  • AIによる需要予知モデルを導入した。
    Đã triển khai mô hình AI dự biết nhu cầu.
  • 突発的な事故は予知が難しい。
    Các tai nạn đột phát thì khó biết trước.
  • 研究チームは余震の発生時期を予知した。
    Nhóm nghiên cứu đã biết trước thời điểm xảy ra dư chấn.
  • 気象庁は豪雨予知のためデータを解析する。
    Cơ quan Khí tượng phân tích dữ liệu để dự biết mưa lớn.
  • 完全な予知は不可能でも、備えは可能だ。
    Dù biết trước hoàn toàn là bất khả, vẫn có thể chuẩn bị.
💡 Giải thích chi tiết về từ 予知 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?