1. Thông tin cơ bản
- Từ: 予想
- Cách đọc: よそう
- Loại từ: Danh từ / する-động từ
- Sắc thái: Dự đoán mang tính chủ quan hoặc dựa trên kinh nghiệm; dùng rộng rãi từ đời sống đến kinh doanh.
- Cụm hay gặp: 予想する, 予想外, 予想以上, 予想通り, 〜と予想される, 予想を上回る, 予想が当たる/外れる
2. Ý nghĩa chính
“予想” là dự đoán, dự tính về kết quả/tình hình tương lai, thường dựa trên kinh nghiệm hoặc thông tin sẵn có.
3. Phân biệt
- 予想: Dự đoán chung, sắc thái chủ quan thường thấy.
- 予測: Dự đoán có cơ sở dữ liệu, mô hình; sắc thái khoa học hơn.
- 予報: “Dự báo” mang tính thông tin chính thức (thời tiết…).
- 推測/推定: Suy đoán, ước tính (trí luận) – không nhất thiết về tương lai.
- 予感: Linh cảm, cảm giác trước.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu câu: 〜と予想する/される, 予想に反して, 予想以上/以下, 予想通り.
- Kinh doanh: 売上は前年比を予想以上に上回った。 (Doanh thu vượt quá dự đoán so với năm trước.)
- Đời sống: 到着は遅れると予想していた。 (Tôi đã dự đoán sẽ đến muộn.)
- Đánh giá: 予想が当たる/外れる (dự đoán đúng/sai).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 予測 | Gần nghĩa | Dự đoán (có dữ liệu) | Tính khoa học/mô hình |
| 予報 | Liên quan | Dự báo | Thời tiết/thông tin chính thức |
| 推測 | Liên quan | Suy đoán | Logic, chưa chắc tương lai |
| 見込み | Liên quan | Triển vọng | Khả năng xảy ra |
| 予想外 | Biến thể | Ngoài dự đoán | Kết quả bất ngờ |
| 意外 | Gần với trái nghĩa | Bất ngờ | Trái với kỳ vọng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 予 (trước, dự) + 想 (tưởng, suy nghĩ) → “nghĩ trước về điều sẽ xảy ra”.
- Âm đọc: 予(ヨ), 想(ソウ/おもう); ghép thành ヨ+ソウ.
- Từ liên quan theo cấu tạo: 予感, 予測, 構想, 空想.
7. Bình luận mở rộng (AI)
予想 linh hoạt vì chấp nhận cả cảm giác chủ quan lẫn căn cứ thực tế. Khi cần sắc thái học thuật, hãy chuyển sang 予測; còn bản tin chính thức (thời tiết, động đất) dùng 予報 là chuẩn xác hơn.
8. Câu ví dụ
- 売上は予想以上に伸びた。
Doanh thu tăng vượt ngoài dự đoán.
- 結果は予想に反して接戦だった。
Kết quả trái với dự đoán: đó là một trận đấu sít sao.
- 渋滞で到着が遅れると予想している。
Tôi dự đoán sẽ đến muộn do tắc đường.
- 彼の発言は予想通りだった。
Lời phát biểu của anh ấy đúng như dự đoán.
- 試験問題は予想外に難しかった。
Đề thi khó ngoài dự đoán.
- 専門家は物価の上昇を予想している。
Các chuyên gia dự đoán giá cả sẽ tăng.
- 台風の進路は明日朝までに変わると予想される。
Dự kiến đường đi của bão sẽ thay đổi trước sáng mai.
- 私の予想が当たった。
Dự đoán của tôi đã đúng.
- 需要が予想を上回ったため在庫が不足した。
Nhu cầu vượt quá dự đoán nên thiếu hàng tồn.
- この映画のヒットは誰も予想していなかった。
Không ai dự đoán bộ phim này sẽ ăn khách.