胸算用
[Hung Toán Dụng]
むなざんよう
むねざんよう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
tính nhẩm
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
kỳ vọng