目算
[Mục Toán]
もくさん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Độ phổ biến từ: Top 32000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
ước tính sơ bộ; tính toán sơ bộ
Danh từ chung
kỳ vọng; dự đoán; kế hoạch