心づもり [Tâm]
心積もり [Tâm Tích]
心積り [Tâm Tích]
こころづもり

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

dự đoán; kỳ vọng; kế hoạch; chuẩn bị

Hán tự

Tâm trái tim; tâm trí
Tích tích lũy; chất đống

Từ liên quan đến 心づもり