設計 [Thiết Kế]

せっけい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

kế hoạch; thiết kế; bố trí

JP: わたし設計せっけいにしたがって、つくってもらいました。

VI: Tôi đã được làm theo thiết kế của mình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれがそのくるま設計せっけいした。
Anh ấy đã thiết kế chiếc xe đó.
かれがこのにわ設計せっけいしました。
Anh ấy đã thiết kế khu vườn này.
実施じっし設計せっけいとは基本きほん設計せっけいまった計画けいかくを、工事こうじができる図面ずめん作業さぎょうです。
Thiết kế thi công là quá trình chuyển đổi kế hoạch đã được quyết định trong thiết kế cơ bản thành bản vẽ có thể thi công được.
かれがそのあたらしいビルを設計せっけいした。
Anh ấy đã thiết kế tòa nhà mới đó.
これらの寸法すんぽう設計せっけい一致いっちする。
Những kích thước này phù hợp với bản vẽ thiết kế.
かれらは設計せっけいどおりにふねつくった。
Họ đã xây dựng con tàu theo bản vẽ thiết kế.
自分じぶん設計せっけいなさったのですか。
Bạn tự thiết kế điều này à?
街路がいろはよく設計せっけいされている。
Con đường được thiết kế tốt.
ホワイトハウスを設計せっけいしたのはだれですか。
Ai là người thiết kế Nhà Trắng?
これが去年きょねんわたし設計せっけいしたにわです。
Đây là khu vườn tôi đã thiết kế năm ngoái.

Hán tự

Từ liên quan đến 設計

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 設計
  • Cách đọc: せっけい
  • Loại từ: danh từ / động từ kèm する (N・する)
  • Nghĩa khái quát: thiết kế, lập bản thiết kế, thiết kế kỹ thuật/hệ thống
  • Ví dụ kết hợp thường gặp: 設計図, 基本設計, 詳細設計, 構造設計, 回路設計, ソフトウェア設計, UI設計

2. Ý nghĩa chính

  • Thiết kế kỹ thuật: Lập phương án cấu trúc, chức năng cho công trình, máy móc, mạch điện, phần mềm.
  • Thiết kế hệ thống/tổ chức: Lên khung vận hành, quy trình, kiến trúc thông tin.
  • Bản vẽ/bản mô tả: 指す nghĩa vật thể như 設計図, 設計書.

3. Phân biệt

  • 設計 vs デザイン: デザイン thiên về thẩm mỹ/UX; 設計 nhấn vào cấu trúc, logic, tính khả thi kỹ thuật. Nhiều ngành dùng cả hai: UIデザインと情報設計.
  • 設計 vs 計画・企画: 計画/企画 là lập kế hoạch/ý tưởng cấp khái niệm; 設計 là giai đoạn triển khai kỹ thuật cụ thể hóa.
  • 設計 vs 施工: 設計 là khâu vẽ/định nghĩa; 施工 là thi công.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Nを設計する / Nの設計を行う(システムを設計する/橋の設計を担当する)
  • Kết quả: 設計図・設計書を作成する, 設計レビューを実施する
  • Phân cấp: 基本設計 → 詳細設計 → 実装・施工
  • Ngữ cảnh: xây dựng, cơ khí, điện-điện tử, IT, UX, tổ chức/quy trình
  • Điểm lưu ý: nói “UIを設計する” là tự nhiên; “服を設計する” thường nói “服をデザインする”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
デザインGần nghĩathiết kế (thẩm mỹ)Nhấn mạnh yếu tố nhìn/UX
計画Liên quankế hoạchTiền đề trước khi 設計
企画Liên quanlên ý tưởng dự ánGiai đoạn ý tưởng/khái niệm
構成Liên quancấu trúcThành phần, bố cục
設計図/設計書Kết quảbản thiết kế/tài liệu thiết kếĐầu ra của 設計
施工Liên quanthi côngGiai đoạn sau thiết kế
破壊/解体Đối nghĩaphá hủy/tháo dỡNgược mục tiêu của thiết kế
無計画Đối lậpkhông kế hoạchTrái với tư duy 設計

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 設: bộ 言 (lời) + 殳 (công cụ) → “bày đặt, thiết lập”. Âm On: セツ.
  • 計: bộ 言 + 十 → “tính, đếm, kế hoạch”. Âm On: ケイ.
  • Ghép nghĩa: “thiết lập + tính toán” → thiết kế có cân nhắc logic.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học 設計 trong IT, nên nắm chuẩn “要求定義→基本設計→詳細設計→実装→テスト”. Với xây dựng, phân biệt rõ vai trò 設計者 và 施工者. Đọc 設計書 cần chú ý giả định, ràng buộc, tiêu chuẩn an toàn và khả năng bảo trì.

8. Câu ví dụ

  • この橋は有名な建築家によって設計された。
    Chiếc cầu này được thiết kế bởi một kiến trúc sư nổi tiếng.
  • 新機能の設計を今週中にレビューしてください。
    Vui lòng xem lại thiết kế tính năng mới trong tuần này.
  • まず基本設計、次に詳細設計に進みます。
    Trước hết là thiết kế cơ bản, sau đó tiến tới thiết kế chi tiết.
  • UI設計の観点からボタン配置を見直した。
    Tôi đã rà soát lại bố trí nút từ góc nhìn thiết kế UI.
  • 耐震設計の基準を満たしているか確認する。
    Kiểm tra xem có đáp ứng tiêu chuẩn thiết kế chống động đất hay không.
  • この図面は最終設計ではなく、案の段階です。
    Bản vẽ này chưa phải thiết kế cuối, vẫn ở giai đoạn đề án.
  • 電源回路を設計する際は安全率を確保する。
    Khi thiết kế mạch nguồn cần bảo đảm hệ số an toàn.
  • マイクロサービスのアーキテクチャ設計に時間をかけた。
    Chúng tôi dành thời gian cho thiết kế kiến trúc microservice.
  • このプロダクトの情報設計が分かりやすい。
    Thiết kế thông tin của sản phẩm này rất dễ hiểu.
  • コストを抑えるために再設計が必要だ。
    Cần thiết kế lại để cắt giảm chi phí.
💡 Giải thích chi tiết về từ 設計 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?