絵図面 [Hội Đồ Diện]
えずめん

Danh từ chung

bản vẽ

Hán tự

Hội tranh; vẽ; bức họa
Đồ bản đồ; kế hoạch
Diện mặt nạ; mặt; bề mặt

Từ liên quan đến 絵図面