画策
[Hoạch Sách]
かくさく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000
Độ phổ biến từ: Top 40000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
âm mưu; lên kế hoạch; điều khiển; dàn xếp
JP: その陰謀を画策してる人たちを必要以上に大きく見てしまうことは、まさに彼らの思うツボだと思います。
VI: Tôi cho rằng việc nhìn những người đang âm mưu kế hoạch đó một cách quá lớn chính là điều họ mong muốn.