1. Thông tin cơ bản
- Từ: 機動
- Cách đọc: きどう
- Loại từ: danh từ; động từ する(サ変)
- Nghĩa khái quát: cơ động, tính cơ động; thao tác/di chuyển linh hoạt để ứng phó nhanh
- Lĩnh vực: quân sự, cảnh sát, kinh doanh/IT (ẩn dụ), logistics
- Tổ hợp thường gặp: 機動力, 機動性, 機動隊, 機動戦, 機動展開, 機動的に対応する
2. Ý nghĩa chính
- Khả năng di chuyển/ứng biến nhanh và linh hoạt (tính cơ động).
- Hành động triển khai lực lượng, nguồn lực một cách nhanh chóng theo tình huống (cơ động).
3. Phân biệt
- 機動: cơ động, triển khai/di chuyển linh hoạt (quân sự, cảnh sát, tổ chức).
- 起動(きどう): khởi động (máy, hệ thống). Đồng âm khác nghĩa.
- 稼働(かどう): vận hành/hoạt động (máy móc, dây chuyền) thực tế.
- 可動(かどう): có thể chuyển động/điều chỉnh (bộ phận, khớp).
- 移動(いどう): di chuyển nói chung; không nhấn mạnh chiến thuật/ứng biến.
- 機敏(きびん): nhanh nhẹn (tính từ), gần nghĩa về sắc thái “nhanh”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- N + 機動力/機動性が高い(組織の機動力が高い)
- 組織を機動的に運用する/部隊を機動展開する
- 警察機動隊(lực lượng cơ động cảnh sát)
- ビジネス文脈: 資源を機動的に配分する(phân bổ nguồn lực cơ động)
- So với 移動: 機動 gợi tính chiến lược, phản ứng nhanh theo tình huống.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 機動力 | Liên quan | Tính cơ động | Năng lực phản ứng/triển khai nhanh |
| 起動 | Đồng âm khác nghĩa | Khởi động | Máy tính, hệ thống |
| 稼働 | Phân biệt | Vận hành | Tỷ lệ/giờ chạy của máy |
| 可動 | Phân biệt | Khả năng chuyển động | Tính chất cơ khí |
| 移動 | Liên quan | Di chuyển | Từ rộng, không hàm ý chiến thuật |
| 鈍重 | Đối nghĩa | Chậm chạp, nặng nề | Trái với cơ động |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 機: “máy, cơ hội, cơ cấu” (bộ 木), gợi cơ chế/tổ chức.
- 動: “động, chuyển động” (bộ 力/動), gợi sự di chuyển.
- Ghép nghĩa: 機(cơ chế/nguồn lực)+ 動(di chuyển)→ cơ động.
7. Bình luận mở rộng (AI)
“機動” hữu dụng trong văn bản chiến lược/điều hành: nhấn mạnh tổ chức nhỏ gọn, quyết định nhanh, triển khai linh hoạt. Tránh nhầm với “起動/稼働”, vì đều đọc gần giống nhưng ngữ vực khác hẳn.
8. Câu ví dụ
- 我が社は小規模だが機動力が高い。
Công ty chúng tôi quy mô nhỏ nhưng có tính cơ động cao.
- 部隊を南西へ機動展開した。
Đã cơ động triển khai đơn vị về phía tây nam.
- 警察機動隊が現場に到着した。
Lực lượng cảnh sát cơ động đã đến hiện trường.
- 資源を機動的に配分して危機に対処する。
Phân bổ nguồn lực một cách cơ động để ứng phó khủng hoảng.
- 市場の変化に機動的に対応する企業が強い。
Doanh nghiệp phản ứng cơ động trước biến động thị trường sẽ mạnh.
- 彼のチームは少数精鋭で機動性に富む。
Đội của anh ấy tinh nhuệ, giàu tính cơ động.
- 司令部は予備兵力を北へ機動させた。
Bộ chỉ huy đã cơ động lực lượng dự bị lên phía bắc.
- 物流網を機動的に再編する必要がある。
Cần tái cấu trúc mạng lưới logistics một cách cơ động.
- 現場判断で機動的に動いてください。
Hãy hành động cơ động theo phán đoán hiện trường.
- 情報と人員の機動展開が勝敗を分けた。
Triển khai cơ động thông tin và nhân lực đã quyết định thắng bại.