機動 [Cơ Động]

きどう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

di chuyển (thường là của lực lượng quân sự); di chuyển

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

di động; nhanh nhẹn

🔗 機動隊

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

機動きどうたい現場げんば到着とうちゃくした。
Lực lượng cảnh sát đã đến hiện trường.

Hán tự

Từ liên quan đến 機動

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 機動
  • Cách đọc: きどう
  • Loại từ: danh từ; động từ する(サ変)
  • Nghĩa khái quát: cơ động, tính cơ động; thao tác/di chuyển linh hoạt để ứng phó nhanh
  • Lĩnh vực: quân sự, cảnh sát, kinh doanh/IT (ẩn dụ), logistics
  • Tổ hợp thường gặp: 機動力, 機動性, 機動隊, 機動戦, 機動展開, 機動的に対応する

2. Ý nghĩa chính

- Khả năng di chuyển/ứng biến nhanh và linh hoạt (tính cơ động).
- Hành động triển khai lực lượng, nguồn lực một cách nhanh chóng theo tình huống (cơ động).

3. Phân biệt

  • 機動: cơ động, triển khai/di chuyển linh hoạt (quân sự, cảnh sát, tổ chức).
  • 起動(きどう): khởi động (máy, hệ thống). Đồng âm khác nghĩa.
  • 稼働(かどう): vận hành/hoạt động (máy móc, dây chuyền) thực tế.
  • 可動(かどう): có thể chuyển động/điều chỉnh (bộ phận, khớp).
  • 移動(いどう): di chuyển nói chung; không nhấn mạnh chiến thuật/ứng biến.
  • 機敏(きびん): nhanh nhẹn (tính từ), gần nghĩa về sắc thái “nhanh”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • N + 機動力/機動性が高い(組織の機動力が高い)
  • 組織を機動的に運用する/部隊を機動展開する
  • 警察機動隊(lực lượng cơ động cảnh sát)
  • ビジネス文脈: 資源を機動的に配分する(phân bổ nguồn lực cơ động)
  • So với 移動: 機動 gợi tính chiến lược, phản ứng nhanh theo tình huống.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
機動力Liên quanTính cơ độngNăng lực phản ứng/triển khai nhanh
起動Đồng âm khác nghĩaKhởi độngMáy tính, hệ thống
稼働Phân biệtVận hànhTỷ lệ/giờ chạy của máy
可動Phân biệtKhả năng chuyển độngTính chất cơ khí
移動Liên quanDi chuyểnTừ rộng, không hàm ý chiến thuật
鈍重Đối nghĩaChậm chạp, nặng nềTrái với cơ động

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 機: “máy, cơ hội, cơ cấu” (bộ 木), gợi cơ chế/tổ chức.
  • 動: “động, chuyển động” (bộ 力/動), gợi sự di chuyển.
  • Ghép nghĩa: 機(cơ chế/nguồn lực)+ 動(di chuyển)→ cơ động.

7. Bình luận mở rộng (AI)

“機動” hữu dụng trong văn bản chiến lược/điều hành: nhấn mạnh tổ chức nhỏ gọn, quyết định nhanh, triển khai linh hoạt. Tránh nhầm với “起動/稼働”, vì đều đọc gần giống nhưng ngữ vực khác hẳn.

8. Câu ví dụ

  • 我が社は小規模だが機動力が高い。
    Công ty chúng tôi quy mô nhỏ nhưng có tính cơ động cao.
  • 部隊を南西へ機動展開した。
    Đã cơ động triển khai đơn vị về phía tây nam.
  • 警察機動隊が現場に到着した。
    Lực lượng cảnh sát cơ động đã đến hiện trường.
  • 資源を機動的に配分して危機に対処する。
    Phân bổ nguồn lực một cách cơ động để ứng phó khủng hoảng.
  • 市場の変化に機動的に対応する企業が強い。
    Doanh nghiệp phản ứng cơ động trước biến động thị trường sẽ mạnh.
  • 彼のチームは少数精鋭で機動性に富む。
    Đội của anh ấy tinh nhuệ, giàu tính cơ động.
  • 司令部は予備兵力を北へ機動させた。
    Bộ chỉ huy đã cơ động lực lượng dự bị lên phía bắc.
  • 物流網を機動的に再編する必要がある。
    Cần tái cấu trúc mạng lưới logistics một cách cơ động.
  • 現場判断で機動的に動いてください。
    Hãy hành động cơ động theo phán đoán hiện trường.
  • 情報と人員の機動展開が勝敗を分けた。
    Triển khai cơ động thông tin và nhân lực đã quyết định thắng bại.
💡 Giải thích chi tiết về từ 機動 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?