機動
[Cơ Động]
きどう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
di chuyển (thường là của lực lượng quân sự); di chuyển
Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ
di động; nhanh nhẹn
🔗 機動隊
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
機動隊が現場に到着した。
Lực lượng cảnh sát đã đến hiện trường.