狙う [Thư]

ねらう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ

nhắm vào (với vũ khí, v.v.)

JP: かれはその兵士へいしをねらってはなった。

VI: Anh ấy đã bắn một mũi tên vào người lính đó.

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ

nhắm vào (cái gì đó hoặc ai đó); để mắt đến; dự định làm của riêng

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ

nhắm đến; đặt mục tiêu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

どうせ、ねらうなら東大とうだいよ。
Dù sao thì nếu nhắm đến thì phải là Đại học Tokyo.
かれ小鳥ことりねらった。
Anh ấy đã nhắm vào con chim nhỏ.
大丈夫だいじょうぶ、あんたはねらわれないから。
Đừng lo, bạn sẽ không bị nhắm đến đâu.
ハンターは鹿しかねらってった。
Thợ săn đã bắn vào con hươu mà anh ta nhắm tới.
このかまえはホームランねらってるな。
Cái tư thế này chắc là đang nhắm đánh home-run.
猟師りょうしとりねらってったがたらなかった。
Thợ săn đã bắn vào con chim nhưng không trúng.
警官けいかん拳銃けんじゅうでそのおとこねらった。
Cảnh sát đã nhắm bắn người đàn ông đó bằng súng.
わたしガンガンおとこねらってまっせ〜
Tôi đang tích cực tìm kiếm bạn trai.
その選手せんしゅはボールをねらってバットをった。
Vận động viên đó đã vung gậy đánh trúng bóng.
わたしたちはみんな成功せいこうねらっている。
Chúng tôi đều đang hướng tới thành công.

Hán tự

Từ liên quan đến 狙う

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 狙う
  • Cách đọc: ねらう
  • Loại từ: động từ nhóm 1 (他動詞 – tha động từ)
  • Nghĩa khái quát: nhắm vào, nhằm mục tiêu, rình/căn đúng (thời cơ/điểm yếu)
  • Ngữ cảnh: thể thao, kinh doanh, đầu tư, chiến thuật, cả nghĩa đen (ngắm bắn) lẫn nghĩa bóng
  • Danh từ liên quan: 狙い (mục tiêu, dụng ý)

2. Ý nghĩa chính

- Nhắm vào một mục tiêu cụ thể để đạt được hoặc tận dụng: 優勝を狙う, 隙を狙う.

- Căn thời điểm/cơ hội cho chính xác: タイミングを狙う.

- Nghĩa đen: nhắm bắn, chĩa vào điểm nhất định: 急所を狙う.

3. Phân biệt

  • 狙う vs 目指す: 目指す = hướng tới (trung tính). 狙う hàm ý toan tính/chiến thuật, chú ý đến điểm yếu/thời cơ.
  • 狙う vs ターゲットにする: cùng nghĩa “nhắm đến”, nhưng 狙う ngắn gọn, sắc thái chủ động, “ra đòn”.
  • Danh từ 狙い: “dụng ý/điểm ngắm” của hành động; cặp dùng tự nhiên với 〜を狙う.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 名詞+を狙う(市場を狙う/弱点を狙う), タイミングを狙う, 一点を狙う.
  • Sắc thái: có thể trung tính hoặc hơi “sắc sảo”; trong bối cảnh tiêu cực (nhắm vào người yếu thế) mang ý không tốt.
  • Lịch sự: 〜を狙います, quá khứ 〜を狙った+名詞(狙った効果).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
目指すĐồng nghĩa gầnHướng tới, nhắm đếnTrung tính, ít sắc thái toan tính
ターゲットにするĐồng nghĩaNhắm làm mục tiêuKatakana, marketing
狙いLiên quanMục tiêu, dụng ýDanh từ
狙い撃ちLiên quanBắn trúng đích; nhắm trúngNghĩa bóng: “đánh trúng”
狙撃Liên quan chuyên mônBắn tỉaChuyên biệt
諦めるĐối nghĩa tình huốngTừ bỏNgừng nhắm tới
見逃す/外すĐối nghĩa một phầnBỏ lỡ / Trượt mục tiêuHệ quả khi nhắm không trúng

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: (ON: そ; KUN: ねら(う)). Bộ thủ (khuyển) + hình phần (chỉ âm).
  • Gợi hình: gắn với săn bắn/nhắm chuẩn xác → “nhắm vào mục tiêu”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

狙う thường đi với những “điểm nhạy”: 弱み・隙・急所. Trong kinh doanh, dùng cho chiến thuật có chủ đích: ニッチ市場を狙う. Khi lo ngại sắc thái tiêu cực, thay bằng 目指す/ターゲットにする để trung tính hơn.

8. Câu ví dụ

  • 優勝を狙う
    Nhắm đến chức vô địch.
  • 彼は隙を狙う
    Anh ta rình sơ hở.
  • 新規顧客の獲得を狙う戦略だ。
    Đó là chiến lược nhằm giành khách hàng mới.
  • タイミングを狙うのは難しい。
    Nhắm đúng thời điểm là việc khó.
  • 為替の値動きを狙う短期トレード。
    Giao dịch ngắn hạn nhắm vào biến động tỷ giá.
  • 彼は相手の弱点を狙う
    Anh ấy nhắm vào điểm yếu của đối phương.
  • 一発逆転を狙うより堅実に行こう。
    Thay vì nhắm cú lội ngược dòng, hãy đi vững chắc.
  • 受賞を狙う作品を作りたい。
    Tôi muốn làm tác phẩm nhắm tới giải thưởng.
  • カメラは被写体の目を狙う
    Máy ảnh nhắm vào đôi mắt của chủ thể.
  • その広告は若者層を狙う
    Mẫu quảng cáo đó nhắm vào nhóm người trẻ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 狙う được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?