Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
デシネ
🔊
Danh từ chung
thiết kế
Từ liên quan đến デシネ
デザイン
thiết kế
企て
くわだて
kế hoạch; dự án
意匠
いしょう
thiết kế
構想
こうそう
kế hoạch
立案
りつあん
lập kế hoạch; lập kế hoạch (một kế hoạch)
考案
こうあん
kế hoạch; thiết bị; ý tưởng; thiết kế; sáng chế; phát minh
設計
せっけい
kế hoạch; thiết kế; bố trí