憶説 [Ức Thuyết]
臆説 [Ức Thuyết]
おくせつ

Danh từ chung

giả thuyết; suy đoán; phỏng đoán; suy luận

Hán tự

Ức hồi tưởng; nghĩ; nhớ
Thuyết ý kiến; lý thuyết
Ức nhút nhát; tim; tâm trí; sợ hãi; nhát gan

Từ liên quan đến 憶説