揣摩臆測 [Sủy Ma Ức Trắc]

揣摩憶測 [Sủy Ma Ức Trắc]

しまおくそく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

phỏng đoán và suy đoán; suy diễn; tưởng tượng không có cơ sở

Hán tự

Từ liên quan đến 揣摩臆測