揣摩臆測 [Sủy Ma Ức Trắc]
揣摩憶測 [Sủy Ma Ức Trắc]
しまおくそく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

phỏng đoán và suy đoán; suy diễn; tưởng tượng không có cơ sở

Hán tự

Sủy phỏng đoán
Ma chà xát; đánh bóng; mài
Ức nhút nhát; tim; tâm trí; sợ hãi; nhát gan
Trắc đo; kế hoạch; kế hoạch; đo lường
Ức hồi tưởng; nghĩ; nhớ

Từ liên quan đến 揣摩臆測