当てずっぽう [Đương]
当てずっぽ [Đương]
あてずっぽう – 当てずっぽう
あてずっぽ – 当てずっぽ

Danh từ chung

đoán mò; phỏng đoán

JP: わたしはただ、てずっぽうをったまでだ。

VI: Tôi chỉ nói bừa mà thôi.

Hán tự

Đương đánh; đúng; thích hợp; bản thân

Từ liên quan đến 当てずっぽう