予言
[Dữ Ngôn]
よげん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
dự đoán; tiên tri; dự báo
JP: 君の予言が当たったよ。
VI: Lời tiên đoán của cậu đã trở thành sự thật.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
lời tiên tri (tôn giáo)
🔗 預言