説法 [Thuyết Pháp]
せっぽう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

Lĩnh vực: Phật giáo

bài giảng

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

lên lớp

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

釈迦しゃか説法せっぽう
Chỉ giáo người hiểu biết.
それは釈迦しゃか説法せっぽうというもの。
Đó chẳng khác nào đang giảng đạo cho Đức Phật.

Hán tự

Thuyết ý kiến; lý thuyết
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống

Từ liên quan đến 説法