法話 [Pháp Thoại]
ほうわ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chung

bài giảng Phật giáo

JP: 教区きょうく牧師ぼくし法話ほうわときしばしば聖書せいしょ言及げんきゅうする。

VI: Mục sư thường xuyên đề cập đến Kinh Thánh trong bài giảng.

Hán tự

Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống
Thoại câu chuyện; nói chuyện

Từ liên quan đến 法話