唱道 [Xướng Đạo]
しょうどう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
ủng hộ
🔗 唱導・しょうどう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
ủng hộ
🔗 唱導・しょうどう