唱導 [Xướng Đạo]
しょうどう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

dẫn dắt (phong trào, cách mạng, v.v.); hướng dẫn

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Phật giáo

giảng dạy Phật giáo; chuyển đổi (ai đó) sang Phật giáo

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

ủng hộ

🔗 唱道

Hán tự

Xướng hát; đọc
Đạo hướng dẫn; dẫn dắt; chỉ đạo; dẫn đường

Từ liên quan đến 唱導