舵取り
[Đà Thủ]
楫取り [Tiếp Thủ]
楫取り [Tiếp Thủ]
かじとり
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
lái tàu; người cầm lái; người điều khiển
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
hướng dẫn; lãnh đạo; người lãnh đạo; giám đốc