主導 [Chủ Đạo]

しゅどう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

lãnh đạo; khởi xướng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれとう主導しゅどうけんにぎった。
Anh ấy đã nắm quyền lãnh đạo trong đảng.
かれはその政党せいとう主導しゅどうけんをにぎった。
Anh ấy đã nắm quyền lãnh đạo của đảng chính trị đó.
当局とうきょく公害こうがい訴訟そしょう主導しゅどうけんをとった。
Chính quyền thành phố đã nắm lấy quyền lãnh đạo trong vụ kiện về ô nhiễm.
先生せんせいなにわずに、生徒せいとがどのぐらい参加さんかするか、議論ぎろんなにくわえるか、さらには、生徒せいと議論ぎろん主導しゅどうけんをとるかどうかにかんして、評価ひょうかをつけたりします。
Thầy giáo không nói gì mà chỉ đánh giá xem học sinh tham gia thảo luận đến mức nào, đóng góp những gì cho cuộc thảo luận, và liệu học sinh có dẫn dắt cuộc thảo luận hay không.

Hán tự

Từ liên quan đến 主導

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 主導
  • Cách đọc: しゅどう
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する (主導する)
  • Nghĩa khái quát: sự dẫn dắt, cầm trịch, nắm thế chủ động để điều phối một quá trình/nhóm/chính sách.
  • Ví dụ nhanh: 政府が改革を主導する (Chính phủ chủ trì cải cách)

2. Ý nghĩa chính

1) Dẫn dắt, cầm trịch: một bên giữ vai trò trung tâm, quyết định hướng đi và nhịp độ của sự việc. Ví dụ: 企業主導, 政府主導, 市場主導.

2) Giành và duy trì quyền chủ động trong tương quan với các bên khác. Thường thấy ở cụm 主導権を握る (nắm quyền chủ đạo).

3. Phân biệt

  • 主導: nhấn mạnh vị thế cầm trịch và định hướng tổng thể. Tính “chủ động điều phối”.
  • 指導: dạy dỗ/hướng dẫn (giáo dục, huấn luyện). Không nhất thiết cầm trịch toàn cục.
  • 先導: dẫn đường đi trước (nghĩa đen/lẫn bóng), sắc thái “dẫn lối”.
  • 牽引: kéo/đầu tàu thúc đẩy (kinh tế, ngành nghề), thiên về “kéo tăng trưởng”.
  • リード: vay mượn tiếng Anh, dùng linh hoạt nhưng trang trọng kém hơn 主導.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: AがBを主導する / A主導でBを進める / 主導権を握る・奪う・失う / 主導的に取り組む.
  • Ngữ cảnh: chính trị, kinh tế, quản trị dự án, đàm phán nhiều bên, cải cách tổ chức.
  • Sắc thái: trang trọng, báo chí-kinh tế-chính trị; ám chỉ trách nhiệm và tầm ảnh hưởng.
  • Đối tượng chủ thể thường là tổ chức lớn (政府, 企業, 連合, 自治体…), cũng có thể là cá nhân lãnh đạo.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
主導権Liên quanquyền chủ đạoThường đi với 握る/奪う/争う.
指導Gần nghĩachỉ đạo, hướng dẫnThiên về dạy/hướng dẫn kỹ năng.
先導Gần nghĩadẫn dắt (đi trước)Sắc thái “dẫn lối”, hình ảnh đi trước.
牽引Gần nghĩakéo, dẫn dắtThường dùng với kinh tế/ngành nghề.
リードGần nghĩalead, dẫn dắtKhẩu ngữ/kinh doanh, ít trang trọng hơn.
追随Đối nghĩatheo sauĐối lập với vị thế cầm trịch.
受動Đối nghĩathụ độngTrái ngược với chủ động của 主導.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 主: chủ, chính; trung tâm, người đứng đầu.
  • 導: dẫn dắt, hướng dẫn; đưa tới mục tiêu.
  • Ghép nghĩa: “dẫn dắt với tư cách chủ thể” → cầm trịch, chủ động điều phối.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dùng 主導, người nghe ngầm hiểu về trách nhiệm và quyền lực đi kèm. Trong văn bản chiến lược, chọn Chính phủ主導 hay 民間主導 phản ánh quan điểm phân vai. Cụm 主導権はどちらにあるか gợi ý về cán cân quyền lực và điểm then chốt của thương lượng.

8. Câu ví dụ

  • 政府が改革を主導する方針だ。
    Chính phủ chủ trương chủ động cầm trịch cải cách.
  • このプロジェクトは民間主導で進められている。
    Dự án này đang triển khai theo mô hình do khu vực tư nhân chủ đạo.
  • 彼女がチームを主導して新製品を開発した。
    Cô ấy dẫn dắt đội để phát triển sản phẩm mới.
  • 会議では我が社が主導権を握った。
    Trong cuộc họp, công ty chúng ta đã nắm thế chủ đạo.
  • 市場主導で価格が決まる。
    Giá cả được quyết định theo cơ chế thị trường dẫn dắt.
  • 主導から民間主導へ転換する必要がある。
    Cần chuyển từ nhà nước cầm trịch sang tư nhân chủ đạo.
  • 地方自治体主導で実証実験を行った。
    Thực hiện thử nghiệm thực tế do chính quyền địa phương chủ trì.
  • 国際ルール作りを日本が主導するべきだ。
    Nhật Bản nên đóng vai trò chủ đạo trong xây dựng luật lệ quốc tế.
  • 彼のプレゼンが議論を主導した。
    Bài thuyết trình của anh ấy đã dẫn dắt cuộc thảo luận.
  • 労使交渉は組合主導で行われた。
    Đàm phán lao động do công đoàn cầm trịch thực hiện.
💡 Giải thích chi tiết về từ 主導 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?