1. Thông tin cơ bản
- Từ: 主導権
- Cách đọc: しゅどうけん
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: Kinh doanh, chính trị, đàm phán, thể thao
2. Ý nghĩa chính
主導権 nghĩa là “quyền chủ động / quyền dẫn dắt cục diện”. Thường đi kèm các động từ như 握る (nắm), 取る (giành), 失う (đánh mất), 渡す (trao, để mất vào tay đối phương).
3. Phân biệt
- 主導 (dẫn dắt) nhấn vào hành động; 主導権 nhấn vào “quyền” để dẫn dắt.
- 支配権 (quyền kiểm soát) mạnh sắc thái chi phối; 主導権 thiên về thế chủ động, dẫn dắt tiến trình.
- Trong thể thao: 主導権 gần với “nắm thế trận”. Trong đàm phán: “nắm thế chủ động thương lượng”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu cố định: 主導権を握る / 主導権を取る (giành thế chủ động), 主導権を失う (mất), 主導権を渡す (để đối phương nắm).
- Hay dùng trong tiêu đề kinh tế — chính trị, bình luận trận đấu, phân tích M&A.
- Danh từ đi kèm: 主導権争い (tranh giành thế chủ động), 主導権の行方 (diễn biến về thế chủ động).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 主導 |
Liên quan |
Dẫn dắt |
Hành động dẫn dắt, không nhấn “quyền”. |
| イニシアチブ |
Đồng nghĩa (ngoại lai) |
Quyền chủ động |
Dùng nhiều trong business. |
| 支配権 |
Gần nghĩa |
Quyền kiểm soát |
Sắc thái mạnh hơn, thiên về pháp lý/quyền lực. |
| 受け身 |
Đối nghĩa khái niệm |
Thụ động |
Ở thế bị dẫn dắt. |
| 従属 |
Đối nghĩa |
Phụ thuộc |
Không có quyền chủ động. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 主: chủ, chính; 導: dẫn dắt; 権: quyền.
- 主導権 = quyền để chủ động dẫn dắt, cầm trịch tình hình.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi phân tích chiến lược, câu hỏi “ai nắm 主導権?” giúp bạn xác định điểm bẻ cong cuộc chơi. Không chỉ là sức mạnh tuyệt đối, 主導権 còn đến từ nhịp độ, thông tin, và khung luật chơi. Đổi nhịp (tempo) đúng lúc thường là cách rẻ mà hiệu quả để đoạt lại 主導権.
8. Câu ví dụ
- 前半は相手に主導権を握られた。
Hiệp một chúng tôi bị đối thủ nắm thế chủ động.
- 価格交渉で主導権を取るには準備が重要だ。
Muốn giành thế chủ động trong đàm phán giá, chuẩn bị là điều quan trọng.
- 新製品の投入で市場の主導権を握った。
Nhờ tung sản phẩm mới, họ đã nắm quyền chủ động trên thị trường.
- 一度主導権を失うと立て直すのは難しい。
Một khi đã mất thế chủ động thì rất khó để chấn chỉnh lại.
- 政府間協議で主導権争いが続いている。
Cuộc tranh giành thế chủ động vẫn đang tiếp diễn trong đàm phán liên chính phủ.
- こちらのペースに持ち込めば主導権を握れる。
Nếu đưa trận đấu về nhịp độ của ta thì có thể nắm thế chủ động.
- 情報を制する者が主導権を制する。
Ai kiểm soát thông tin sẽ kiểm soát thế chủ động.
- 彼は議論での主導権を相手に渡してしまった。
Anh ấy đã để đối phương nắm thế chủ động trong cuộc tranh luận.
- 為替の急変で投資家の主導権が変わった。
Do biến động tỷ giá, quyền chủ động của nhà đầu tư đã đổi chiều.
- 序盤から積極的に仕掛けて主導権を取ろう。
Hãy chủ động tấn công từ đầu để giành thế chủ động.