1. Thông tin cơ bản
- Từ: 覇権
- Cách đọc: はけん
- Loại từ: Danh từ
- Hán Việt: bá quyền
- Sắc thái: trang trọng, thường gặp trong chính trị, kinh tế, công nghệ, thể thao
- Ví dụ kết hợp tiêu biểu: 覇権を握る, 覇権争い, 世界覇権, 市場覇権, 技術覇権
2. Ý nghĩa chính
Quyền lực chi phối, vị thế thống trị của một nước, tổ chức hay công ty đối với khu vực/lĩnh vực khác; cũng chỉ cuộc tranh giành vị thế thống trị.
3. Phân biệt
- 覇権: nhấn vào vị thế thống trị bao trùm, thường ở tầm khu vực/thế giới.
- 主導権: quyền chủ đạo/dẫn dắt trong một phạm vi cụ thể; sắc thái nhẹ hơn 覇権.
- 権威: uy tín, thẩm quyền về mặt tinh thần/chuyên môn, không nhất thiết là thống trị quyền lực.
- 覇者: “kẻ thống trị”/“nhà vô địch” – thường chỉ chủ thể nắm 覇権 hoặc thắng giải.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Chính trị/quan hệ quốc tế: 世界の覇権をめぐる対立 (đối đầu xoay quanh bá quyền thế giới).
- Kinh tế/thị trường: 市場の覇権を握る (nắm bá quyền thị trường), 技術覇権.
- Thể thao (ẩn dụ): リーグ覇権争い (cuộc đua vô địch của giải đấu).
- Mẫu câu điển hình: 覇権を握る/確立する/狙う/争う/奪う/失う, 覇権争いが激化する.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 主導権 |
Gần nghĩa |
Quyền chủ đạo |
Phạm vi cụ thể hơn, sắc thái nhẹ hơn 覇権 |
| ヘゲモニー |
Đồng nghĩa |
Hegemony |
Từ mượn trong học thuật |
| 覇者 |
Liên quan |
Kẻ thống trị, nhà vô địch |
Chủ thể nắm bá quyền |
| 台頭 |
Liên quan |
Trỗi dậy |
Quá trình nổi lên, chưa chắc đã là bá quyền |
| 従属 |
Đối nghĩa |
Phụ thuộc, lệ thuộc |
Vị thế trái ngược với bá quyền |
| 均衡 |
Đối nghĩa |
Cân bằng |
Cân bằng quyền lực, không bên nào bá quyền |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 覇: “bá” – thống trị, đứng đầu.
- 権: “quyền” – quyền lực, thẩm quyền.
- Kết hợp diễn đạt “quyền lực bá chủ, thống trị”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dịch sang tiếng Việt, tùy văn cảnh có thể dùng “bá quyền”, “thống trị”, “vị thế dẫn dắt”, hoặc “quyền lực chi phối”. Trong kinh tế – công nghệ, “覇権” thường đi cùng các danh từ phạm vi như データ, 半導体, クラウド để chỉ ai nắm cuộc chơi.
8. Câu ví dụ
- その企業はクラウド市場で覇権を握った。
Doanh nghiệp đó đã nắm bá quyền trên thị trường đám mây.
- 半導体の覇権をめぐる競争が激化している。
Cuộc cạnh tranh xoay quanh bá quyền chip bán dẫn đang leo thang.
- 新技術の登場が覇権地図を塗り替えた。
Sự xuất hiện của công nghệ mới đã vẽ lại bản đồ bá quyền.
- 彼らはアジア地域の覇権を狙っている。
Họ đang nhắm tới bá quyền khu vực châu Á.
- 長期不況で同社の覇権は揺らいだ。
Suy thoái kéo dài đã làm lung lay bá quyền của công ty đó.
- リーグ覇権争いは最終節までもつれ込んだ。
Cuộc đua bá quyền của giải kéo dài đến vòng cuối.
- 新興国が世界覇権に挑戦している。
Các nước mới nổi đang thách thức bá quyền thế giới.
- プラットフォーム覇権はユーザー基盤で決まる。
Bá quyền nền tảng được quyết định bởi nền tảng người dùng.
- エネルギー覇権を握る鍵は供給の安定だ。
Chìa khóa nắm bá quyền năng lượng là nguồn cung ổn định.
- 同盟は単独覇権ではなく均衡を重視する。
Liên minh coi trọng cân bằng hơn là bá quyền đơn phương.