統率力 [Thống Suất Lực]
とうそつりょく

Danh từ chung

khả năng lãnh đạo

Hán tự

Thống tổng thể; mối quan hệ; cai trị; quản lý
Suất tỷ lệ; tỉ lệ; phần trăm; yếu tố; dẫn đầu; tiên phong; chỉ huy
Lực sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực

Từ liên quan đến 統率力