Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
統率力
[Thống Suất Lực]
とうそつりょく
🔊
Danh từ chung
khả năng lãnh đạo
Hán tự
統
Thống
tổng thể; mối quan hệ; cai trị; quản lý
率
Suất
tỷ lệ; tỉ lệ; phần trăm; yếu tố; dẫn đầu; tiên phong; chỉ huy
力
Lực
sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực
Từ liên quan đến 統率力
リーダーシップ
khả năng lãnh đạo
主導
しゅどう
lãnh đạo; khởi xướng
主導権
しゅどうけん
quyền lãnh đạo