指揮 [Chỉ Huy]

指麾 [Chỉ Huy]

しき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chỉ huy; chỉ đạo; giám sát

JP: 彼女かのじょ計画けいかく立案りつあん指揮しきした。

VI: Cô ấy đã chỉ huy việc lập kế hoạch.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chỉ huy (dàn nhạc, dàn hợp xướng, v.v.)

JP: 指揮しきしゃはオーケストラの指揮しきをする。

VI: Người chỉ huy đang chỉ đạo dàn nhạc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

楽団がくだんあたらしい指揮しきしゃ指揮しきですばらしい演奏えんそうをした。
Dàn nhạc đã biểu diễn tuyệt vời dưới sự chỉ huy của nhạc trưởng mới.
指揮しきしゃがステージにあらわれた。
Người chỉ huy đã xuất hiện trên sân khấu.
かれぐん指揮しきかんです。
Anh ấy là chỉ huy của quân đội chúng ta.
指揮しきかん部下ぶか銃火じゅうかにさらした。
Chỉ huy đã đưa binh sĩ vào tầm ngắm của đạn pháo.
だれがコーラスを指揮しきしますか。
Ai sẽ chỉ huy dàn hợp xướng?
指揮しきしゃとして資格しかく十分じゅっぷんである。
Người chỉ huy đủ tư cách.
我々われわれかれ指揮しきにいる。
Chúng tôi đang ở dưới quyền chỉ huy của anh ấy.
このオーケストラの指揮しきしゃすぐれた音楽家おんがくかです。
Người chỉ huy dàn nhạc này là một nhạc sĩ xuất sắc.
トムは世界せかいてき有名ゆうめい指揮しきしゃです。
Tom là một nhạc trưởng nổi tiếng thế giới.
貴君きくんに、この統合とうごうぐん指揮しきをとってもらいたい。
Tôi muốn ngài lãnh đạo quân đội hợp nhất này.

Hán tự

Từ liên quan đến 指揮

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 指揮
  • Cách đọc: しき
  • Loại từ: Danh từ; động từ サ変 với dạng 「指揮する」
  • Hán Việt: chỉ huy
  • Nghĩa khái quát: chỉ huy, điều khiển tổng thể; “chỉ huy” dàn nhạc (conducting)
  • Ví dụ từ ghép thường gặp: 指揮官 (chỉ huy), 指揮者 (nhạc trưởng), 指揮権 (quyền chỉ huy), 指揮下 (dưới quyền chỉ huy), 現場指揮 (chỉ huy hiện trường)
  • Lĩnh vực dùng: âm nhạc, quân sự, quản lý dự án/khủng hoảng, thể thao, tổ chức

2. Ý nghĩa chính

1) Chỉ huy/điều khiển: điều phối con người/tài nguyên để đạt mục tiêu. Dùng trong bối cảnh quân sự, cứu hộ, công trường, dự án, thể thao.

2) Chỉ huy (âm nhạc): cầm đũa chỉ huy dàn nhạc/hợp xướng, điều tiết nhịp điệu, cường độ, cách vào của các bè.

Lưu ý: Mang sắc thái “điều phối ở vị trí trung tâm”, khác với “chỉ đạo/giảng dạy” thiên về hướng dẫn kỹ năng.

3. Phân biệt

  • 指揮 vs 監督: 指揮 là hành vi điều khiển trực tiếp dòng công việc/biểu diễn; 監督 là vai trò quản lý tổng thể (huấn luyện viên, đạo diễn).
  • 指揮 vs 統率: 統率 nhấn mạnh dẫn dắt kỷ luật và tinh thần đội nhóm; 指揮 nhấn hoạt động ra lệnh/điều phối cụ thể.
  • 指揮 vs 司会: 司会 là dẫn chương trình/sự kiện; 指揮 là điều khiển biểu diễn hay hoạt động tác nghiệp.
  • 指揮者 (nhạc trưởng) là người; 指揮 là hành vi/khái niệm chỉ huy.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc thường gặp: 〜を指揮する, 指揮を執る (nắm quyền chỉ huy), 〜の指揮下にある (nằm dưới quyền chỉ huy), 現場を指揮する.
  • Âm nhạc: オーケストラを指揮する, 合唱の指揮, 指揮台 (bục chỉ huy), 指揮棒 (đũa chỉ huy).
  • Tổ chức/khẩn cấp: 本部が指揮を執る, 指揮系統 (hệ thống mệnh lệnh), 指揮命令系統.
  • Sắc thái trang trọng; trong hội thoại có thể dùng 仕切る (điều phối) nhưng 仕切る không mang tính quyền lệnh bằng 指揮.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
統率Gần nghĩaLãnh đạo, thống suấtNhấn mạnh kỷ luật, tinh thần đội nhóm
監督Gần nghĩaGiám sát, huấn luyện viênVai trò quản lý tổng thể hơn “điều phối trực tiếp”
指導Liên quanChỉ đạo, hướng dẫnTruyền đạt kỹ năng/tri thức, ít tính mệnh lệnh
司令Liên quanMệnh lệnh, chỉ huy (quân sự)Thuần quân sự
采配Liên quanĐiều phối, cầm trịchThường trong thể thao/kinh doanh (ẩn dụ)
服従Trái nghĩaPhục tùngĐối lập vai trò người chỉ huy
混乱Trái nghĩaHỗn loạnTrạng thái thiếu chỉ huy

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 指: bộ 扌 (tay) + 旨; On: シ; Kun: ゆび, さす. Gợi nhớ: “tay” chỉ ra “ý định”.
  • 揮: bộ 扌 + 軍; On: キ; Kun: —. Gợi nhớ: vung tay như “chỉ huy” đoàn quân.
  • Ghép nghĩa: 指 (chỉ) + 揮 (vung, điều khiển) → chỉ tay điều phối → chỉ huy.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong âm nhạc, 指揮 không chỉ “đánh nhịp” mà còn truyền đạt cách thở, nhạc tính, và cách vào/ra của từng bè. Trong hiện trường khẩn cấp, “ai nắm 指揮” phải rõ ràng để tránh trùng lệnh. Khi viết, “指揮を執る” trang trọng hơn “指揮する”.

8. Câu ví dụ

  • 彼は新作オペラでオーケストラを指揮した。
    Anh ấy đã chỉ huy dàn nhạc trong vở opera mới.
  • 現場の指揮を執るのは消防署長だ。
    Người nắm quyền chỉ huy hiện trường là trưởng sở cứu hỏa.
  • プロジェクトは彼女の指揮のもと順調に進んでいる。
    Dự án đang tiến triển suôn sẻ dưới sự chỉ huy của cô ấy.
  • 合唱の指揮はテンポよりも呼吸合わせが重要だ。
    Trong chỉ huy hợp xướng, khớp hơi thở còn quan trọng hơn tốc độ.
  • 司令部の指揮系統が混乱した。
    Hệ thống mệnh lệnh của bộ chỉ huy đã rối loạn.
  • 工事現場では安全第一で指揮を徹底する。
    Tại công trường, quán triệt chỉ huy với ưu tiên an toàn hàng đầu.
  • 彼はチームを的確に指揮して逆転勝ちに導いた。
    Anh ấy chỉ huy đội bóng chuẩn xác và dẫn đến chiến thắng lội ngược dòng.
  • 本部の指揮下で救援活動が行われた。
    Các hoạt động cứu trợ được tiến hành dưới quyền chỉ huy của tổng bộ.
  • 危機対応では誰が指揮を執るかを明確にせよ。
    Trong ứng phó khủng hoảng, hãy làm rõ ai nắm quyền chỉ huy.
  • 初めての指揮で彼は観客を魅了した。
    Trong lần chỉ huy đầu tiên, anh ấy đã làm say mê khán giả.
💡 Giải thích chi tiết về từ 指揮 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?