1. Thông tin cơ bản
- Từ: 指揮
- Cách đọc: しき
- Loại từ: Danh từ; động từ サ変 với dạng 「指揮する」
- Hán Việt: chỉ huy
- Nghĩa khái quát: chỉ huy, điều khiển tổng thể; “chỉ huy” dàn nhạc (conducting)
- Ví dụ từ ghép thường gặp: 指揮官 (chỉ huy), 指揮者 (nhạc trưởng), 指揮権 (quyền chỉ huy), 指揮下 (dưới quyền chỉ huy), 現場指揮 (chỉ huy hiện trường)
- Lĩnh vực dùng: âm nhạc, quân sự, quản lý dự án/khủng hoảng, thể thao, tổ chức
2. Ý nghĩa chính
1) Chỉ huy/điều khiển: điều phối con người/tài nguyên để đạt mục tiêu. Dùng trong bối cảnh quân sự, cứu hộ, công trường, dự án, thể thao.
2) Chỉ huy (âm nhạc): cầm đũa chỉ huy dàn nhạc/hợp xướng, điều tiết nhịp điệu, cường độ, cách vào của các bè.
Lưu ý: Mang sắc thái “điều phối ở vị trí trung tâm”, khác với “chỉ đạo/giảng dạy” thiên về hướng dẫn kỹ năng.
3. Phân biệt
- 指揮 vs 監督: 指揮 là hành vi điều khiển trực tiếp dòng công việc/biểu diễn; 監督 là vai trò quản lý tổng thể (huấn luyện viên, đạo diễn).
- 指揮 vs 統率: 統率 nhấn mạnh dẫn dắt kỷ luật và tinh thần đội nhóm; 指揮 nhấn hoạt động ra lệnh/điều phối cụ thể.
- 指揮 vs 司会: 司会 là dẫn chương trình/sự kiện; 指揮 là điều khiển biểu diễn hay hoạt động tác nghiệp.
- 指揮者 (nhạc trưởng) là người; 指揮 là hành vi/khái niệm chỉ huy.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc thường gặp: 〜を指揮する, 指揮を執る (nắm quyền chỉ huy), 〜の指揮下にある (nằm dưới quyền chỉ huy), 現場を指揮する.
- Âm nhạc: オーケストラを指揮する, 合唱の指揮, 指揮台 (bục chỉ huy), 指揮棒 (đũa chỉ huy).
- Tổ chức/khẩn cấp: 本部が指揮を執る, 指揮系統 (hệ thống mệnh lệnh), 指揮命令系統.
- Sắc thái trang trọng; trong hội thoại có thể dùng 仕切る (điều phối) nhưng 仕切る không mang tính quyền lệnh bằng 指揮.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 統率 | Gần nghĩa | Lãnh đạo, thống suất | Nhấn mạnh kỷ luật, tinh thần đội nhóm |
| 監督 | Gần nghĩa | Giám sát, huấn luyện viên | Vai trò quản lý tổng thể hơn “điều phối trực tiếp” |
| 指導 | Liên quan | Chỉ đạo, hướng dẫn | Truyền đạt kỹ năng/tri thức, ít tính mệnh lệnh |
| 司令 | Liên quan | Mệnh lệnh, chỉ huy (quân sự) | Thuần quân sự |
| 采配 | Liên quan | Điều phối, cầm trịch | Thường trong thể thao/kinh doanh (ẩn dụ) |
| 服従 | Trái nghĩa | Phục tùng | Đối lập vai trò người chỉ huy |
| 混乱 | Trái nghĩa | Hỗn loạn | Trạng thái thiếu chỉ huy |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 指: bộ 扌 (tay) + 旨; On: シ; Kun: ゆび, さす. Gợi nhớ: “tay” chỉ ra “ý định”.
- 揮: bộ 扌 + 軍; On: キ; Kun: —. Gợi nhớ: vung tay như “chỉ huy” đoàn quân.
- Ghép nghĩa: 指 (chỉ) + 揮 (vung, điều khiển) → chỉ tay điều phối → chỉ huy.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong âm nhạc, 指揮 không chỉ “đánh nhịp” mà còn truyền đạt cách thở, nhạc tính, và cách vào/ra của từng bè. Trong hiện trường khẩn cấp, “ai nắm 指揮” phải rõ ràng để tránh trùng lệnh. Khi viết, “指揮を執る” trang trọng hơn “指揮する”.
8. Câu ví dụ
- 彼は新作オペラでオーケストラを指揮した。
Anh ấy đã chỉ huy dàn nhạc trong vở opera mới.
- 現場の指揮を執るのは消防署長だ。
Người nắm quyền chỉ huy hiện trường là trưởng sở cứu hỏa.
- プロジェクトは彼女の指揮のもと順調に進んでいる。
Dự án đang tiến triển suôn sẻ dưới sự chỉ huy của cô ấy.
- 合唱の指揮はテンポよりも呼吸合わせが重要だ。
Trong chỉ huy hợp xướng, khớp hơi thở còn quan trọng hơn tốc độ.
- 司令部の指揮系統が混乱した。
Hệ thống mệnh lệnh của bộ chỉ huy đã rối loạn.
- 工事現場では安全第一で指揮を徹底する。
Tại công trường, quán triệt chỉ huy với ưu tiên an toàn hàng đầu.
- 彼はチームを的確に指揮して逆転勝ちに導いた。
Anh ấy chỉ huy đội bóng chuẩn xác và dẫn đến chiến thắng lội ngược dòng.
- 本部の指揮下で救援活動が行われた。
Các hoạt động cứu trợ được tiến hành dưới quyền chỉ huy của tổng bộ.
- 危機対応では誰が指揮を執るかを明確にせよ。
Trong ứng phó khủng hoảng, hãy làm rõ ai nắm quyền chỉ huy.
- 初めての指揮で彼は観客を魅了した。
Trong lần chỉ huy đầu tiên, anh ấy đã làm say mê khán giả.