仰せ付ける [Ngưỡng Phó]
仰せつける [Ngưỡng]
おおせつける

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

ra lệnh; bảo (làm); bổ nhiệm (vào vị trí)

Hán tự

Ngưỡng ngước nhìn; tôn kính
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 仰せ付ける