指示 [Chỉ Thị]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chỉ dẫn; biểu thị; chỉ định
JP: 私たちはあなたを空港までお連れするようにとの指示を受けています。
VI: Chúng tôi được chỉ thị đưa bạn đến sân bay.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
hướng dẫn; chỉ dẫn