Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
インストラクション
🔊
Danh từ chung
hướng dẫn
Từ liên quan đến インストラクション
コマンド
lệnh
ステイトメント
tuyên bố
ステートメント
tuyên bố
命令
めいれい
lệnh; mệnh lệnh; sắc lệnh; chỉ thị
指図
さしず
hướng dẫn; chỉ dẫn; lệnh; chỉ huy
指示
しじ
chỉ dẫn; biểu thị; chỉ định