差配
[Sai Phối]
さはい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
quản lý công việc
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đại diện (cho chủ đất, chủ nhà, v.v.); phụ trách (nhà, v.v.)