差配 [Sai Phối]
さはい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

quản lý công việc

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đại diện (cho chủ đất, chủ nhà, v.v.); phụ trách (nhà, v.v.)

Hán tự

Sai phân biệt; khác biệt; biến đổi; chênh lệch; biên độ; cân đối
Phối phân phối; vợ chồng; lưu đày; phân phát

Từ liên quan đến 差配