取り締まり
[Thủ Đề]
取締り [Thủ Đề]
取締 [Thủ Đề]
取締り [Thủ Đề]
取締 [Thủ Đề]
とりしまり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
kiểm soát; giám sát
JP: 警察は違法駐車の取り締まりを始めた。
VI: Cảnh sát đã bắt đầu siết chặt việc đậu xe trái phép.