統御 [Thống Ngự]
統馭 [Thống Ngự]
とうぎょ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

kiểm soát

Hán tự

Thống tổng thể; mối quan hệ; cai trị; quản lý
Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản
Ngự điều khiển (ngựa)

Từ liên quan đến 統御