総督 [Tổng Đốc]

そうとく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

toàn quyền; thống đốc

Hán tự

Từ liên quan đến 総督

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 総督
  • Cách đọc: そうとく
  • Loại từ: Danh từ (chức danh)
  • Ý nghĩa khái quát: thống đốc toàn quyền, governor-general (thường mang sắc thái lịch sử/chính trị)
  • Lĩnh vực: lịch sử, chính trị, hành chính thuộc địa, quan hệ quốc tế

2. Ý nghĩa chính

総督chức danh người đứng đầu cai quản một lãnh thổ rộng, thường dưới danh nghĩa quốc vương/đế quốc, tương đương “toàn quyền/thống đốc toàn quyền”. Ví dụ: 台湾総督, 朝鮮総督, カナダ総督 (Governor General of Canada).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 総督 vs 知事: 知事 là “tỉnh trưởng” (cấp địa phương trong Nhật hiện đại); 総督 mang tính lịch sử/quốc gia/liên bang/thuộc địa.
  • 総督 vs 長官: 長官 là “trưởng quan” bộ/ngành; phạm vi hẹp hơn.
  • 総督府: cơ quan/chính quyền do 総督 đứng đầu (ví dụ 朝鮮総督府).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng kèm tên lãnh thổ/quốc gia: 〜総督 (インド総督, 台湾総督, カナダ総督).
  • Ngữ cảnh học thuật/lịch sử, báo chí đối ngoại; trong Nhật hiện đại không phải chức danh địa phương thường dùng.
  • Trong khối Thịnh vượng chung, 総督 dịch từ Governor-General (đại diện nguyên thủ).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
総督府 Liên quan Phủ Toàn quyền Cơ quan do 総督 đứng đầu
副総督 Liên quan Phó Toàn quyền Cấp phó hỗ trợ 総督
知事 Phân biệt Tỉnh trưởng Chức danh cấp tỉnh của Nhật hiện đại
長官 Phân biệt Trưởng quan Đứng đầu cơ quan trung ương
総裁 Tương cận Tổng tài, chủ tịch Tùy tổ chức; không mang nghĩa “toàn quyền lãnh thổ”
監督 Liên quan (từ gốc nghĩa) Giám sát, huấn luyện viên Chia sẻ chữ 督 “giám sát”; nghĩa khác trong đời thường

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ソウ): tổng, toàn; (トク): giám sát, đốc thúc.
  • Kết hợp: 総(toàn)+ 督(giám sát) → người đứng đầu giám sát toàn bộ lãnh thổ/cơ cấu.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc văn bản lịch sử, thấy 総督 hãy để ý bối cảnh: thuộc địa, liên bang hay đại diện quốc vương. Trong dịch thuật, “governor-general” thường nhất quán với 総督, còn “governor” địa phương của Nhật là 知事. Cụm 〜総督府 thường gắn với cấu trúc hành chính thời cận đại.

8. Câu ví dụ

  • 彼は植民地の総督として任命された。
    Anh ta được bổ nhiệm làm toàn quyền của thuộc địa.
  • 当時の総督は厳格な統治で知られていた。
    Vị toàn quyền thời đó nổi tiếng vì cai trị nghiêm khắc.
  • カナダの総督は国王の代理として儀礼を行う。
    Toàn quyền Canada thực hiện các nghi lễ với tư cách đại diện quốc vương.
  • 歴史資料に朝鮮総督の命令が記録されている。
    Tài liệu lịch sử ghi lại các mệnh lệnh của Toàn quyền Triều Tiên.
  • 新しい総督が就任し、政策が見直された。
    Toàn quyền mới nhậm chức và chính sách được xem xét lại.
  • 総督府の建物は今も博物館として残っている。
    Tòa nhà Phủ Toàn quyền vẫn còn, nay là bảo tàng.
  • 総督が不在時に権限を代行した。
    Phó toàn quyền đã thay mặt thực thi quyền hạn khi vắng mặt.
  • 彼は総督の承認を得て改革を進めた。
    Anh ấy tiến hành cải cách sau khi nhận được sự phê chuẩn của Toàn quyền.
  • その時代、各地に総督が置かれていた。
    Thời đó, toàn quyền được đặt tại nhiều nơi.
  • 条約の批准には総督の署名が必要だった。
    Để phê chuẩn hiệp ước cần chữ ký của Toàn quyền.
💡 Giải thích chi tiết về từ 総督 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?