親方
[Thân Phương]
おやかた
おやがた
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chung
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
chủ; sếp; trưởng; đốc công; giám sát
🔗 子方・こかた
Danh từ chung
Lĩnh vực: đấu vật sumo
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
chủ trại
Danh từ chung
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
thợ thủ công; nghệ nhân
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
cha mẹ nuôi