棟梁 [Đống Lương]
とうりょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

Nhân vật trung tâm; trụ cột (ví dụ của quốc gia); chỗ dựa chính; lãnh đạo

JP: かれ将来しょうらい国家こっか棟梁とうりょうたるべきうつわだ。

VI: Anh ấy có tố chất trở thành trụ cột của đất nước trong tương lai.

Danh từ chung

Trưởng; sếp; lãnh đạo; người đứng đầu

Danh từ chung

Thợ mộc chính

Danh từ chung

📝 nghĩa gốc

Xà và trụ mái của một ngôi nhà

Hán tự

Đống xà nhà; đỉnh
Lương đập nước; bẫy cá; dầm; xà

Từ liên quan đến 棟梁