上司 [Thượng Tư]

じょうし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

cấp trên (của ai đó); sếp (của ai đó); cấp trên

JP: 上司じょうし残業ざんぎょうさせられたんだよ。

VI: Tôi đã bị sếp bắt làm thêm giờ.

🔗 部下; 目上

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

上司じょうしとの約束やくそくをすっぽかした。
Tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với sếp.
彼女かのじょわたし上司じょうしでした。
Cô ấy là sếp của tôi.
かれわたし上司じょうしです。
Anh ấy là cấp trên của tôi.
上司じょうしはすごくきびしかったです。
Sếp rất nghiêm khắc.
いい上司じょうしうらやましいですね。
Bạn thật may mắn có một người sếp tốt.
わたし上司じょうしにおじぎして挨拶あいさつしますが、上司じょうしうなずいてこたえます。
Tôi cúi chào và chào sếp, và sếp gật đầu đáp lại.
上司じょうし部下ぶか仕事しごとけた。
Sếp đã phân công công việc cho nhân viên.
上司じょうしにおべっかを使つか必要ひつようはない。
Không cần phải nịnh bợ sếp đâu.
ぼく直属ちょくぞく上司じょうし気難きむずかしい。
Sếp trực tiếp của tôi rất khó tính.
上司じょうしにこっぴどくしかられた。
Tôi bị sếp mắng thậm tệ.

Hán tự

Từ liên quan đến 上司

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 上司
  • Cách đọc: じょうし
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: cấp trên, sếp, người quản lý trực tiếp
  • Thường dùng trong: môi trường công sở, quân đội, tổ chức

2. Ý nghĩa chính

上司 là người có vị trí cao hơn bạn trong tổ chức, có quyền chỉ đạo, đánh giá công việc. Thường gặp trong cụm: 直属の上司 (cấp trên trực tiếp), 上司の指示, 上司に報告.

3. Phân biệt

  • 上司 vs 目上: 上司 là quan hệ cấp bậc trong tổ chức; 目上 là “người bề trên” nói chung (tuổi/địa vị).
  • 上司 vs 先輩: 先輩 là đàn anh/tiền bối (vào trước), không nhất thiết có quyền quản lý.
  • 上司 vs 部長/課長: Bộ trưởng/phòng trưởng là chức danh cụ thể; 上司 là vai trò “cấp trên” nói chung.
  • 上司 vs 監督/指導者: 監督・指導者 thiên về huấn luyện/giám sát (thể thao, dự án), không nhất thiết là sếp trực tiếp.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ đi kèm: 上司に報告する/相談する/連絡する/確認を取る/許可をもらう.
  • Cụm cố định: 上司の指示/上司からの評価/上司と部下, 直属の上司, 前任の上司.
  • Ứng xử: dùng kính ngữ khi nói về/đến 上司. Ví dụ: 上司にご相談します.
  • Ngữ cảnh: phỏng vấn, email công việc, họp, đánh giá định kỳ, nhân sự.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
部下Đối nghĩaCấp dướiQuan hệ ngược với 上司
管理職Liên quanChức vụ quản lýNhóm người giữ vai trò quản lý, trong đó có 上司
目上Liên quanNgười bề trênKhông nhất thiết trong cùng tổ chức
先輩Gần nghĩaTiền bốiKhác về quan hệ quyền lực
上長Trang trọngCấp trênCách nói hành chính/nhân sự
直属の上司CụmCấp trên trực tiếpNgười đánh giá trực tiếp

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ジョウ/うえ): trên, cao.
  • (シ/つかさどる): cai quản, điều hành.
  • Ghép nghĩa: “người ở trên và quản lý” → 上司.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Giao tiếp với 上司 chú trọng “報・連・相” (báo cáo–liên lạc–thảo luận). Hãy tóm tắt, đưa lựa chọn và đề xuất rõ ràng. Văn hóa công sở Nhật đánh giá cao việc “報告のタイミング” phù hợp.

8. Câu ví dụ

  • 進捗は毎朝上司に報告してください。
    Vui lòng báo cáo tiến độ cho cấp trên mỗi sáng.
  • 午後、上司と面談の予定があります。
    Chiều nay tôi có lịch phỏng vấn với cấp trên.
  • 上司の指示に従って資料を修正した。
    Tôi đã sửa tài liệu theo chỉ thị của sếp.
  • 今回は上司に相談してから決めます。
    Lần này tôi sẽ bàn với cấp trên rồi mới quyết định.
  • 彼は上司から高く評価された。
    Anh ấy được cấp trên đánh giá cao.
  • 有給は上司の承認が必要です。
    Nghỉ phép có lương cần sự phê duyệt của cấp trên.
  • 新しい上司はコミュニケーションが丁寧だ。
    Sếp mới giao tiếp rất nhã nhặn.
  • 上司と部下の信頼関係を築くことが大切だ。
    Xây dựng quan hệ tin cậy giữa sếp và nhân viên là quan trọng.
  • メールは上司をCCに入れておいてください。
    Vui lòng cho cấp trên vào CC trong email.
  • 異動で上司が変わった。
    Do luân chuyển nhân sự nên sếp của tôi đã thay đổi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 上司 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?