親分
[Thân Phân]
おやぶん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Độ phổ biến từ: Top 19000
Danh từ chung
sếp; lãnh đạo; trùm; trưởng (ví dụ: của một tổ chức tội phạm)
JP: そのヤクザ達は対立するヤクザの親分を暗殺する計画の仲間に彼を入れた。
VI: Những tên yakuza đó đã đưa anh ta vào nhóm lên kế hoạch ám sát ông trùm yakuza đối địch.