主任 [Chủ Nhâm]

しゅにん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

người phụ trách; trưởng nhóm

JP: その問題もんだい主任しゅにんをひどくくるしめた。

VI: Vấn đề này đã làm ông chủ rất khổ sở.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ主任しゅにん休暇きゅうかもうた。
Cô ấy đã xin phép nghỉ với người quản lý.
彼女かのじょ主任しゅにん自分じぶんかんがえをべた。
Cô ấy đã trình bày ý kiến của mình với người quản lý.
主任しゅにん技師ぎし助手じょしゅ協力きょうりょくして研究けんきゅうした。
Kỹ sư trưởng đã hợp tác với trợ lý để nghiên cứu.
主任しゅにん部下ぶかのままに支配しはいしている。
Trưởng phòng đang kiểm soát cấp dưới một cách tùy ý.
はや原因げんいんつけて、スランプをなおして谷崎たにざき主任しゅにん期待きたいにこたえないと。
Tôi phải nhanh chóng tìm ra nguyên nhân và khắc phục tình trạng sa sút để đáp ứng kỳ vọng của chính trị viên Tanizaki.

Hán tự

Từ liên quan đến 主任

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 主任
  • Cách đọc: しゅにん
  • Từ loại: Danh từ
  • Khái quát: Chức danh “chủ nhiệm/nhân viên chủ chốt/người phụ trách chính” trong tổ chức, cơ quan, doanh nghiệp, trường học.
  • Độ phổ biến: Thông dụng trong bối cảnh công sở, giáo dục, nghiên cứu.

2. Ý nghĩa chính

主任 là người được giao trọng trách đứng mũi chịu sào cho một bộ phận, dự án hay nghiệp vụ. Tùy ngành, có các cụm như 学年主任 (chủ nhiệm khối), 研究主任 (chủ nhiệm nghiên cứu), 課の主任 (chủ nhiệm/phụ trách của phòng/ban).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 主任 vs 係長: 係長 thường là “tổ phó”/“trưởng nhóm” trong hệ thống chức danh công ty; 主任 thiên về “người phụ trách chính” của công việc/đơn vị, tên gọi linh hoạt theo cơ cấu.
  • 主任 vs 課長: 課長 là “trưởng phòng”, cấp quản lý cao hơn; 主任 có thể dưới 課長.
  • 主任 vs 責任者: 責任者 là “người chịu trách nhiệm” nói chung (có thể không phải chức danh cố định). 主任 là chức danh khá chính thức.
  • 主任 vs 担任 (giáo dục): 担任 là “giáo viên chủ nhiệm lớp”; 主任 trong trường có thể là 学年主任 (phụ trách khối) hoặc 主任教諭 (giáo viên chủ nhiệm cấp cao).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 主任に任命される/昇進する; 主任として~する; ~課の主任; 学年主任・研究主任・主任研究員。
  • Văn viết công ty: 主任の職に就く; 主任を拝命する(khiêm nhường, trang trọng).
  • Trách nhiệm: 部下の指導, スケジュール管理, 品質保証などを担う。
  • Ngữ cảnh: Thông báo nhân sự, sơ đồ tổ chức, mô tả công việc, văn bản hành chính.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
責任者 Gần nghĩa Người chịu trách nhiệm Tổng quát, không nhất thiết là chức danh.
係長 Liên quan/Phân biệt Tổ phó/nhóm trưởng Chức danh trong thang bậc công ty.
課長 Liên quan/Trên cấp Trưởng phòng Thường cấp trên của 主任.
担任 Liên quan Giáo viên chủ nhiệm (lớp) Bối cảnh trường học; khác phạm vi phụ trách.
リーダー Gần nghĩa Trưởng nhóm, người dẫn dắt Khẩu ngữ, linh hoạt, không chính thức bằng 主任.
新人/平社員 Đối nghĩa (tương đối) Nhân viên mới/Nhân viên thường Không mang trách nhiệm quản lý/phụ trách chính.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 主: chủ, chính.
  • 任: nhiệm, giao phó, trách nhiệm (任せる, 任務).
  • Hàm ý: “Người gánh trách nhiệm chính” → chức danh phụ trách.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Do cơ cấu mỗi tổ chức khác nhau, phạm vi quyền hạn của 主任 cũng khác: có nơi thiên về kỹ thuật (主任研究員), có nơi thiên về quản trị con người. Khi viết CV hay email công việc, “主任として〜を担当” là cách tự giới thiệu rõ vai trò và trách nhiệm.

8. Câu ví dụ

  • 彼は営業部の主任に昇進した。
    Anh ấy được thăng chức lên chủ nhiệm phòng kinh doanh.
  • 主任として新人の育成を任されています。
    Với tư cách chủ nhiệm, tôi phụ trách đào tạo nhân viên mới.
  • 新プロジェクトの主任を拝命しました。
    Tôi được giao trọng trách làm chủ nhiệm dự án mới.
  • 来年度の学年主任は田中先生です。
    Chủ nhiệm khối năm tới là thầy Tanaka.
  • 研究主任が最終報告を提出した。
    Chủ nhiệm nghiên cứu đã nộp báo cáo cuối cùng.
  • 品質管理の主任が工程を見直した。
    Chủ nhiệm kiểm soát chất lượng đã rà soát lại quy trình.
  • 私は情報システム課の主任を務めています。
    Tôi đang đảm nhiệm vị trí chủ nhiệm phòng hệ thống thông tin.
  • 主任に就いてから責任の重みを実感した。
    Từ khi đảm nhận chức chủ nhiệm, tôi cảm nhận rõ sức nặng trách nhiệm.
  • 会議には主任クラス以上が出席する。
    Cuộc họp có sự tham dự từ cấp chủ nhiệm trở lên.
  • 彼女は若くして開発主任に抜擢された。
    Cô ấy được đề bạt làm chủ nhiệm phát triển khi còn trẻ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 主任 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?