盟主 [Minh Chủ]
めいしゅ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

lãnh đạo (của một liên minh); cường quốc dẫn đầu

Hán tự

Minh liên minh; lời thề
Chủ chủ; chính

Từ liên quan đến 盟主