主導者 [Chủ Đạo Giả]
しゅどうしゃ

Danh từ chung

người lãnh đạo

Hán tự

Chủ chủ; chính
Đạo hướng dẫn; dẫn dắt; chỉ đạo; dẫn đường
Giả người

Từ liên quan đến 主導者