丈
[Trượng]
長 [Trường]
長 [Trường]
たけ
たき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
chiều cao; vóc dáng
Danh từ chung
chiều dài (đặc biệt là quần áo)
JP: 丈の長いコートは、ほとんどくるぶしまで届いていた。
VI: Chiếc áo khoác dài suýt chạm đến mắt cá chân.
Danh từ chung
tất cả (những gì có); mọi thứ
🔗 思いのたけ; 心のたけ
Danh từ chung
sự tráng lệ (của bài thơ waka, v.v.)