1. Thông tin cơ bản
- Từ: 身長
- Cách đọc: しんちょう
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: chiều cao cơ thể (của người)
- Lĩnh vực hay gặp: y tế, thể thao, hồ sơ cá nhân, tuyển dụng, thống kê nhân khẩu
- Cụm thường gặp: 身長が高い/低い, 身長を測る, 平均身長, 身長制限, 身長差
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ chiều cao của con người tính từ mặt đất đến đỉnh đầu, đơn vị thường là cm.
- Dùng trong mô tả cá nhân, kiểm tra sức khỏe, yêu cầu tuyển dụng, thể thao.
3. Phân biệt
- 身長 vs 背: 背(せ) là cách nói khẩu ngữ “cao/ thấp” (背が高い). 身長 trang trọng, dùng khi đo lường hoặc ghi chính thức.
- 身長 vs 背丈(せたけ): 背丈 cũng là chiều cao nhưng mang sắc thái đời thường/miêu tả tổng thể vóc dáng.
- 身長 vs 伸長(しんちょう): 伸長 là “kéo dài, phát triển (trừu tượng)” và đôi khi là “tăng chiều dài”; không dùng thay cho 身長.
- 身長 vs 体重: 体重 là cân nặng; thường ghi cặp 身長・体重.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 身長が〜(高い/低い/伸びる); 身長を測る; 身長〇〇センチ; 身長制限は〜.
- Văn phong: trung tính; dùng trong cả hội thoại và văn bản chính thức.
- Ngữ cảnh: khám sức khỏe, mô tả cầu thủ, yêu cầu trò chơi/đi công viên, hồ sơ cá nhân.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 背(せ) |
Gần nghĩa |
lưng; chiều cao (khẩu ngữ) |
背が高い/低い: cách nói đời thường. |
| 体重(たいじゅう) |
Liên quan |
cân nặng |
Thường ghi cùng với 身長. |
| 平均身長 |
Liên quan |
chiều cao trung bình |
Thuật ngữ thống kê. |
| 伸長(しんちょう) |
Đối chiếu |
kéo dài, tăng trưởng |
Không dùng thay cho 身長 khi nói chiều cao người. |
| 低身長 |
Liên quan y khoa |
thấp còi |
Thuật ngữ lâm sàng. |
| 高身長 |
Liên quan |
cao |
Tả người có chiều cao nổi bật. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 身: “thân” (On: シン; Kun: み) – cơ thể.
- 長: “trường/trưởng, dài” (On: チョウ; Kun: なが-い) – dài, cao.
- Ghép nghĩa: “độ dài của thân” → chiều cao cơ thể.
- Đọc On: しんちょう. Không có okurigana; Hán Nhật chuẩn.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói vui thường dùng 背が高い/低い, còn điền hồ sơ hay công khai số liệu nên ghi 身長. Cấu trúc 「身長は何センチですか」 rất thông dụng, còn trong thể thao hay nghe 「身長〇〇cm、体重〇〇kg」 như một cặp thông tin cơ bản.
8. Câu ví dụ
- 彼の身長は一八〇センチだ。
Chiều cao của anh ấy là 180 cm.
- 健康診断で身長と体重を測った。
Trong khám sức khỏe, tôi đo chiều cao và cân nặng.
- 中学生になって身長が一気に伸びた。
Lên trung học, chiều cao tăng vọt.
- このアトラクションには身長制限がある。
Trò chơi này có giới hạn chiều cao.
- チームは身長のミスマッチで苦しんだ。
Đội bóng gặp khó vì chênh lệch chiều cao.
- 平均身長は年々わずかに上がっている。
Chiều cao trung bình tăng nhẹ qua từng năm.
- 履歴書に身長を書く欄はない場合もある。
Đôi khi sơ yếu lý lịch không có mục ghi chiều cao.
- 彼女は身長のわりに手足が長い。
So với chiều cao, tay chân cô ấy khá dài.
- 最近、子どもの身長がぐんと伸びた。
Dạo này chiều cao của con tăng vọt.
- 正確に測るため、かかとをそろえて身長を測ってください。
Để đo chiều cao chính xác, hãy chụm gót lại.