上背
[Thượng Bối]
うわぜい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Độ phổ biến từ: Top 41000
Danh từ chung
chiều cao; vóc dáng
JP: 彼はほぼ6フィート上背だ。
VI: Anh ấy cao gần như 6 feet.