上役 [Thượng Dịch]
うわやく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

cấp trên; người cao hơn; sếp; cấp cao

JP: 上役うわやくにやたらにぺこぺこするな。

VI: Đừng nịnh bợ cấp trên quá đáng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ上役うわやくとおりがいい。
Anh ấy được cấp trên yêu mến.
かれ上役うわやくけがわるい。
Anh ấy không được cấp trên ưa thích.
彼女かのじょ上役うわやく浮気うわきをしている。
Cô ấy đang ngoại tình với cấp trên.
秘書ひしょ上役うわやくったことをめた。
Thư ký đã ghi lại những gì cấp trên nói.
きみはその結果けっか上役うわやくらせなくてはならない。
Bạn phải thông báo kết quả đó cho cấp trên.
かれ上役うわやく1日ついたちちゅうはたらかされた。
Anh ấy đã bị cấp trên bắt làm việc cả ngày.
トムは会社かいしゃ遅刻ちこくして上役うわやくしかられた。
Tom đã đến công ty muộn và bị cấp trên la mắng.
かれ上役うわやく狭量きょうりょうさを軽蔑けいべつしている。
Cấp trên của anh ấy khinh thường sự hẹp hòi.
かれ自分じぶんあたらしいアイデアを上役うわやくもうとした。
Anh ấy đã cố gắng thuyết phục cấp trên về ý tưởng mới của mình.
上役うわやく反対はんたいすることはかれ勇気ゆうきのあるおとこだ。
Anh ấy thật là một người đàn ông can đảm khi dám phản đối cấp trên.

Hán tự

Thượng trên
Dịch nhiệm vụ; vai trò

Từ liên quan đến 上役