1. Thông tin cơ bản
- Từ: 上位
- Cách đọc: じょうい
- Loại từ: Danh từ; tính từ-na (上位の〜)
- Lĩnh vực: xếp hạng, tổ chức, logic/phân loại, CNTT
2. Ý nghĩa chính
- Thứ hạng cao, vị trí trên trong bảng xếp hạng, thi đấu, thành tích.
- Ở tầng/cấp bậc cao hơn trong hệ thống phân cấp: khái niệm, lớp, tầng, cơ quan, quyền hạn (ví dụ: 上位概念, 上位層, 上位機関).
- Trong CNTT: tầng/cấp trên (upper layer), tương thích ngược lên (上位互換).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 上位 vs 上級: 上級 = trình độ/cấp học cao; 上位 = đứng trên về hạng bậc, cấp trong hệ.
- 上位 vs 上等: 上等 = “hảo hạng” (chất lượng tốt); 上位 = cao hơn về thứ bậc/xếp hạng.
- 上位 vs 優位: 優位 nhấn mạnh ưu thế, ở thế có lợi; 上位 mang tính phân cấp vị trí.
- 上位 vs トップ: トップ = vị trí đầu bảng; 上位 = nhóm trên (top-tier), không nhất thiết đứng đầu.
- Đối lại: 下位(かい) = hạng dưới, cấp dưới; 上位互換 ↔ 下位互換.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thành tích: 「大会で上位に入る」, 「成績上位」.
- Tổ chức/hệ thống: 「上位機関」, 「上位部署」, 「上位者の承認」.
- Phân loại/logic: 「上位概念/下位概念」, 「上位カテゴリ」.
- CNTT/SW: 「上位互換」, 「上位レイヤ」, 「上位クラス」.
- Lưu ý sắc thái: “上位” trung tính, mô tả vị trí tương đối; không hàm ý “tốt hơn” về chất lượng nếu không có ngữ cảnh.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 下位 |
Đối nghĩa |
Hạng dưới, cấp dưới |
Thường đi cặp: 上位/下位 |
| 上級 |
Gần nghĩa |
Cấp cao |
Thiên về trình độ/khoá học/cấp bậc kỹ năng |
| 優位 |
Gần nghĩa |
Ưu thế |
Nhấn mạnh thế mạnh tương đối, không chỉ vị trí |
| トップ |
Gần nghĩa |
Đầu bảng |
Vị trí số 1; 上位 là nhóm trên, rộng hơn |
| 上位互換 |
Liên quan |
Tương thích ngược lên |
CNTT/sản phẩm; mẫu/cấp trên bao hàm chức năng mẫu dưới |
| 上位概念 |
Liên quan |
Khái niệm bậc trên |
Logic/phân loại: superordinate concept |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 上(ジョウ・うえ): trên, cao hơn.
- 位(イ): vị, địa vị, thứ hạng, vị trí. Bên trái mang “nhân” (người) → vị trí gắn với người/cấp bậc.
- Kết hợp: 上位 = vị trí/cấp bậc ở phía trên trong một trật tự.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói “上位に食い込む”, sắc thái là “lọt vào nhóm trên” chứ không hẳn vô địch. Trong thảo luận học thuật, “上位概念/下位概念” giúp trình bày hệ phân cấp rõ ràng. Với sản phẩm/CNTT, “上位モデルに乗り換える” hàm ý nâng cấp lên dòng cao hơn về tính năng, không chỉ giá.
8. Câu ví dụ
- 大会で上位に入賞した。
Tôi đoạt giải thuộc nhóm hạng cao trong giải đấu.
- 学年上位の成績を維持するのは簡単ではない。
Duy trì thành tích thuộc nhóm đầu khối không hề dễ.
- このモデルは上位互換を持つ。
Mẫu này có tính tương thích ngược lên.
- 申請には上位者の承認が必要だ。
Đơn xin cần sự phê duyệt của người cấp trên.
- 「動物」は「犬」の上位概念だ。
“Động vật” là khái niệm bậc trên của “chó”.
- ランキング上位を独占している。
Đang chiếm lĩnh các vị trí đầu bảng xếp hạng.
- 組織の上位機関に報告を上げる。
Báo cáo lên cơ quan cấp trên của tổ chức.
- 上位クラスの機種に買い替えた。
Đã đổi sang dòng máy cấp cao hơn.
- ネットワークの上位層で暗号化される。
Dữ liệu được mã hóa ở tầng trên của mạng.
- 彼は役職で私より上位にある。
Về chức vụ, anh ấy ở vị trí cao hơn tôi.