ボス
Danh từ chung
sếp; lãnh đạo; trưởng
JP: まるでボスのような話し方をする。
VI: Nói chuyện như thể mình là ông chủ.
Danh từ chung
Lĩnh vực: Trò chơi điện tử
trùm (kẻ thù khó, thường ở cuối một phần hoặc cấp độ)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
あなたがボスだよ。
Bạn là ông chủ đấy.
ボスの貫禄だよね。
Đúng là phong thái của một ông chủ.
彼はボスに忠実だ。
Anh ấy trung thành với sếp.
あなたはボスにへつらわなくてもよい。
Bạn không cần phải nịnh bợ sếp đâu.
私のボスは最低なやつだ。
Sếp của tôi thật là tồi tệ.
ボスに電話をつないで下さい。
Làm ơn chuyển máy cho sếp.
彼は責任の取れるボスですよ。
Anh ấy là một ông chủ có thể gánh vác trách nhiệm.
大ボスを倒すところだ。
Tôi đang ở ngay chỗ đánh bại ông chủ lớn.
ボスでもラスボスでも『にげる』は必ず成功しますのでピンチになったらにげましょう♪
Dù là boss hay boss cuối, lựa chọn "chạy trốn" luôn thành công, nên khi gặp nguy hiểm hãy chạy trốn nhé♪
ボスにプレッシャーをかけられている。
Sếp đang gây áp lực lên tôi.