主席 [Chủ Tịch]
首席 [Thủ Tịch]
しゅせき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

trưởng; đứng đầu

Danh từ chung

chủ tịch

Danh từ chung

học sinh giỏi nhất

JP: 恵子けいこはクラスで首席しゅせきだ。

VI: Keiko là học sinh giỏi nhất lớp.

Danh từ chung

ghế đầu; ghế chính

Hán tự

Chủ chủ; chính
Tịch chỗ ngồi; dịp
Thủ cổ; bài hát

Từ liên quan đến 主席