1. Thông tin cơ bản
- Từ: 主席
- Cách đọc: しゅせき
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: ghế chủ tọa/ghế danh dự; người đứng đầu buổi lễ; “thủ khoa/đứng đầu lớp/khóa” (nghĩa mở rộng)
- Ngữ pháp: 主席を務める (đảm nhiệm vị trí chủ tọa); 式の主席 (ghế danh dự của buổi lễ)
2. Ý nghĩa chính
主席 trong tiếng Nhật chủ yếu là “ghế/chỗ ngồi tôn quý nhất” hoặc người giữ vị trí danh dự/chủ tọa trong nghi thức. Ngoài ra dùng để chỉ “người đứng đầu/bậc nhất” như 成績主席 (đầu bảng, thủ khoa). Cách dùng “chủ tịch” theo kiểu Trung Hoa hiện đại không phổ biến trong tiếng Nhật thông thường.
3. Phân biệt
- 主席 vs 議長: 議長 là “chủ tọa” cuộc họp (người điều khiển thảo luận). 主席 thiên về vị trí danh dự/nghi lễ.
- 主席 vs 出席: 出席 là “tham dự”, phát âm giống しゅっせき, khác nghĩa hoàn toàn.
- 主席 vs 首席 (しゅせき): 首席 cũng đọc しゅせき, nghĩa “đứng đầu, thủ khoa”. Hai chữ khác nhau nhưng thường dùng 首席 cho “thủ khoa”; 主席 thiên về ghế/vị trí danh dự. Cần phân biệt chữ Hán.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Nghi lễ: 式の主席に着く (ngồi ghế danh dự), 来賓が主席に並ぶ.
- Thành tích xếp hạng: 成績主席で卒業する (tốt nghiệp thủ khoa) cũng thấy, nhưng hiện nay hay viết 首席 cho nghĩa này.
- Chức vụ tổ chức họp: dùng 議長, 司会 nhiều hơn 主席 trong tiếng Nhật hiện đại.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 議長 |
Gần nghĩa |
chủ tọa (cuộc họp) |
Điều hành thảo luận |
| 司会 |
Liên quan |
MC, dẫn chương trình |
Điều phối buổi lễ/sự kiện |
| 首席 |
Dễ nhầm |
đứng đầu, thủ khoa |
Khác chữ Hán, cùng âm |
| 来賓席 |
Liên quan |
ghế dành cho khách quý |
Vị trí ngồi trong nghi lễ |
| 出席 |
Khác nghĩa |
tham dự |
Phát âm しゅっせき |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 主: chủ, chính (On: シュ).
- 席: ghế, chỗ ngồi (On: セキ; Kun: むしろ).
- Hợp nghĩa: ghế/chỗ ngồi chính → vị trí chủ đạo/danh dự; mở rộng ra “đứng đầu”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết về thủ khoa/đứng đầu, ưu tiên “首席” để tránh nhập nhằng. Còn “主席” nên hiểu là ghế/vị trí danh dự trong lễ nghi truyền thống, hoặc trong ngôn ngữ báo chí khi nhấn vào nghi thức.
8. Câu ví dụ
- 学長が式の主席に着席した。
Hiệu trưởng ngồi vào ghế danh dự của buổi lễ.
- 来賓は主席に案内された。
Khách mời được hướng dẫn tới ghế danh dự.
- 彼は成績主席で卒業した。
Anh ấy tốt nghiệp thủ khoa.
- 本日は私が主席を務めます。
Hôm nay tôi đảm nhiệm vị trí chủ tọa.
- 壇上の主席には要人が並んだ。
Các vị yếu nhân xếp hàng ở ghế danh dự trên sân khấu.
- 誤解しやすいが、出席と主席は別の語だ。
Dễ hiểu nhầm, nhưng xuất tịch và chủ tịch là từ khác nhau.
- 式次第には主席の配置が明記されている。
Trong chương trình có ghi rõ bố trí ghế danh dự.
- 彼女は入学試験で主席合格を果たした。
Cô ấy đỗ đầu trong kỳ thi đầu vào.
- パレードでは市長が主席に立った。
Trong cuộc diễu hành, thị trưởng giữ vị trí danh dự.
- 会議の進行は議長、式の主席は理事長だ。
Điều hành cuộc họp là chủ tọa, còn ghế danh dự của buổi lễ là chủ tịch hội đồng quản trị.