主席 [Chủ Tịch]

首席 [Thủ Tịch]

しゅせき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

trưởng; đứng đầu

Danh từ chung

chủ tịch

Danh từ chung

học sinh giỏi nhất

JP: 恵子けいこはクラスで首席しゅせきだ。

VI: Keiko là học sinh giỏi nhất lớp.

Danh từ chung

ghế đầu; ghế chính

Hán tự

Từ liên quan đến 主席

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 主席
  • Cách đọc: しゅせき
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: ghế chủ tọa/ghế danh dự; người đứng đầu buổi lễ; “thủ khoa/đứng đầu lớp/khóa” (nghĩa mở rộng)
  • Ngữ pháp: 主席を務める (đảm nhiệm vị trí chủ tọa); 式の主席 (ghế danh dự của buổi lễ)

2. Ý nghĩa chính

主席 trong tiếng Nhật chủ yếu là “ghế/chỗ ngồi tôn quý nhất” hoặc người giữ vị trí danh dự/chủ tọa trong nghi thức. Ngoài ra dùng để chỉ “người đứng đầu/bậc nhất” như 成績主席 (đầu bảng, thủ khoa). Cách dùng “chủ tịch” theo kiểu Trung Hoa hiện đại không phổ biến trong tiếng Nhật thông thường.

3. Phân biệt

  • 主席 vs 議長: 議長 là “chủ tọa” cuộc họp (người điều khiển thảo luận). 主席 thiên về vị trí danh dự/nghi lễ.
  • 主席 vs 出席: 出席 là “tham dự”, phát âm giống しゅっせき, khác nghĩa hoàn toàn.
  • 主席 vs 首席 (しゅせき): 首席 cũng đọc しゅせき, nghĩa “đứng đầu, thủ khoa”. Hai chữ khác nhau nhưng thường dùng 首席 cho “thủ khoa”; 主席 thiên về ghế/vị trí danh dự. Cần phân biệt chữ Hán.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Nghi lễ: 式の主席に着く (ngồi ghế danh dự), 来賓が主席に並ぶ.
  • Thành tích xếp hạng: 成績主席で卒業する (tốt nghiệp thủ khoa) cũng thấy, nhưng hiện nay hay viết 首席 cho nghĩa này.
  • Chức vụ tổ chức họp: dùng 議長, 司会 nhiều hơn 主席 trong tiếng Nhật hiện đại.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
議長 Gần nghĩa chủ tọa (cuộc họp) Điều hành thảo luận
司会 Liên quan MC, dẫn chương trình Điều phối buổi lễ/sự kiện
首席 Dễ nhầm đứng đầu, thủ khoa Khác chữ Hán, cùng âm
来賓席 Liên quan ghế dành cho khách quý Vị trí ngồi trong nghi lễ
出席 Khác nghĩa tham dự Phát âm しゅっせき

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 主: chủ, chính (On: シュ).
  • 席: ghế, chỗ ngồi (On: セキ; Kun: むしろ).
  • Hợp nghĩa: ghế/chỗ ngồi chính → vị trí chủ đạo/danh dự; mở rộng ra “đứng đầu”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết về thủ khoa/đứng đầu, ưu tiên “首席” để tránh nhập nhằng. Còn “主席” nên hiểu là ghế/vị trí danh dự trong lễ nghi truyền thống, hoặc trong ngôn ngữ báo chí khi nhấn vào nghi thức.

8. Câu ví dụ

  • 学長が式の主席に着席した。
    Hiệu trưởng ngồi vào ghế danh dự của buổi lễ.
  • 来賓は主席に案内された。
    Khách mời được hướng dẫn tới ghế danh dự.
  • 彼は成績主席で卒業した。
    Anh ấy tốt nghiệp thủ khoa.
  • 本日は私が主席を務めます。
    Hôm nay tôi đảm nhiệm vị trí chủ tọa.
  • 壇上の主席には要人が並んだ。
    Các vị yếu nhân xếp hàng ở ghế danh dự trên sân khấu.
  • 誤解しやすいが、出席と主席は別の語だ。
    Dễ hiểu nhầm, nhưng xuất tịch và chủ tịch là từ khác nhau.
  • 式次第には主席の配置が明記されている。
    Trong chương trình có ghi rõ bố trí ghế danh dự.
  • 彼女は入学試験で主席合格を果たした。
    Cô ấy đỗ đầu trong kỳ thi đầu vào.
  • パレードでは市長が主席に立った。
    Trong cuộc diễu hành, thị trưởng giữ vị trí danh dự.
  • 会議の進行は議長、式の主席は理事長だ。
    Điều hành cuộc họp là chủ tọa, còn ghế danh dự của buổi lễ là chủ tịch hội đồng quản trị.
💡 Giải thích chi tiết về từ 主席 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?