1. Thông tin cơ bản
- Từ: 組長(くみちょう)
- Cách đọc: くみちょう
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: trưởng nhóm/tổ; người đứng đầu một “組(tổ/nhóm)”
- Lưu ý sắc thái: trong tin tức Nhật, thường chỉ “ông trùm/đầu sỏ” của tổ chức bạo lực (暴力団の組長)
2. Ý nghĩa chính
「組長」 là người đứng đầu một tổ/nhóm (組). Tùy bối cảnh, có thể là trưởng tổ trong công trường, nhà máy, hoặc (rất thường trong báo chí) chỉ đứng đầu tổ chức tội phạm. Vì vậy cần chú ý ngữ cảnh để tránh hiểu sai.
3. Phân biệt
- 組長 vs 班長: Cùng nghĩa “tổ trưởng”, nhưng 「班長」 là từ phổ thông, trung tính, dùng ở trường/làm việc. 「組長」 trong đời sống hiện đại dễ gợi liên tưởng tới giới bạo lực nếu không có ngữ cảnh rõ.
- 組長 vs リーダー: 「リーダー」 là “leader” chung chung, ít sắc thái cố định.
- 学校文脈: Lịch sử có dùng “1年3組” (lớp 1 năm 3 tổ) → 「組」 là “tổ/lớp”; tuy nhiên giáo viên chủ nhiệm là 「担任」, không gọi 「組長」.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Trung tính: 工事現場の組長、清掃チームの組長。 Nên dùng khi tổ chức thực sự gọi đơn vị là 「組」.
- Báo chí – pháp luật: 暴力団の組長、犯罪組織の組長。 Sắc thái mạnh, trang trọng.
- Mẫu: 「Xの組長」「組長に任命される」「組長として指揮を執る」。
- Khuyến nghị: Trong môi trường học đường, doanh nghiệp hiện đại, ưu tiên 「班長」「チームリーダー」 để tránh hiểu nhầm tiêu cực.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 班長 |
Đồng nghĩa gần |
tổ trưởng |
Trung tính, an toàn trong hầu hết ngữ cảnh. |
| リーダー |
Đồng nghĩa |
trưởng nhóm, leader |
Khẩu ngữ, chung chung. |
| 首領(しゅりょう) |
Liên quan |
thủ lĩnh |
Trang trọng/cổ điển, hoặc sắc thái tội phạm. |
| 組員 |
Đối nghĩa |
thành viên trong tổ |
Đối lập với “người đứng đầu”. |
| 部下 |
Đối nghĩa |
cấp dưới |
Quan hệ trên–dưới nói chung. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 組(ソ/く・む、くみ): nhóm, tổ; “kết hợp, lắp ghép”.
- 長(チョウ/なが・い): dài; “trưởng, đứng đầu” khi làm hậu tố -長.
- Ghép nghĩa: 組(tổ)+ 長(trưởng)→ người đứng đầu tổ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Nếu bạn muốn nói “tổ trưởng” theo nghĩa tích cực trong công việc, nên ưu tiên 「班長」 hoặc 「チームリーダー」. Dùng 「組長」 trong văn bản nội bộ chỉ khi đơn vị của bạn chính thức gọi là 「○○組」, hoặc khi trích dẫn tin tức liên quan đến bối cảnh đặc thù.
8. Câu ví dụ
- 清掃班の組長として現場を取りまとめる。
Tôi điều phối hiện trường với tư cách tổ trưởng đội vệ sinh.
- 工事組長が安全点検を指示した。
Tổ trưởng công trình đã chỉ thị kiểm tra an toàn.
- 新人研修では、各組長が担当を発表する。
Trong đào tạo nhân viên mới, mỗi tổ trưởng công bố phần phụ trách.
- 彼は長年組長の経験があり判断が的確だ。
Anh ấy có nhiều năm kinh nghiệm tổ trưởng nên quyết đoán chuẩn xác.
- 大会運営の組長に任命された。
Tôi được bổ nhiệm làm tổ trưởng điều hành giải đấu.
- 暴力団の組長が逮捕されたと報じられた。
Có tin người cầm đầu tổ chức bạo lực đã bị bắt.
- 各組長は進捗を毎朝共有してください。
Các tổ trưởng vui lòng chia sẻ tiến độ mỗi sáng.
- 彼女は現場の組長として安全第一を徹底した。
Với vai trò tổ trưởng hiện trường, cô ấy quán triệt an toàn là trên hết.
- 学校では「班長」を使い、「組長」は避けるのが一般的だ。
Ở trường học thường dùng “班長”, tránh “組長”.
- イベント当日は組長が各持ち場を指揮する。
Ngày diễn ra sự kiện, tổ trưởng sẽ chỉ huy từng vị trí.