1. Thông tin cơ bản
- Từ: 隊長
- Cách đọc: たいちょう
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: đội trưởng, trưởng đội, chỉ huy đội (trong quân đội, cứu hộ, thám hiểm, đội lính cứu hỏa...)
- Mức độ trang trọng: Trang trọng/chính quy, dùng trong tổ chức có kỷ luật.
2. Ý nghĩa chính
Chỉ người đứng đầu một 隊 (đội, nhóm có tổ chức). Thường là người chịu trách nhiệm chỉ huy, ra mệnh lệnh và đại diện cho đội trước cấp trên/bên ngoài.
3. Phân biệt
- 隊長: Trưởng đội trong các tổ chức nhiệm vụ (quân đội, cứu hộ, điều tra, thám hiểm).
- 主将/キャプテン: Đội trưởng trong thể thao/trò chơi, sắc thái ít quân lệnh hơn.
- 指揮官/司令官: Cấp chỉ huy cao hơn, phạm vi lớn hơn một đội.
- 班長: Nhỏ hơn隊長, trưởng nhóm/tiểu đội.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Gọi trực tiếp: 「隊長!」 (gọi cấp trên), lịch sự hơn: 「隊長さん/隊長殿」 trong văn cảnh đặc thù.
- Thường đi với: 救助隊, 登山隊, 調査隊, 機動隊, 消防隊 + の隊長.
- Dùng trong báo chí, văn bản chính thức, tiểu thuyết đề tài nhiệm vụ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 主将/キャプテン |
Gần nghĩa |
Đội trưởng (thể thao) |
Ít sắc thái mệnh lệnh, thiên về dẫn dắt tinh thần. |
| 指揮官 |
Gần nghĩa/cấp cao |
Chỉ huy |
Phạm vi lớn; mang tính chiến thuật/chiến lược. |
| 司令官 |
Gần nghĩa/cấp cao |
Tư lệnh |
Quân sự trang trọng, cấp bậc cao. |
| 班長 |
Liên quan (cấp dưới) |
Trưởng nhóm/tiểu đội |
Đơn vị nhỏ hơn「隊」. |
| 隊員 |
Đối lập vai trò |
Thành viên đội |
Cấp dưới của隊長. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 隊 (たい): đội, đoàn; On: たい; nghĩa về tổ chức có kỷ luật.
- 長 (ちょう/なが-い): dài, đứng đầu; On: ちょう; Kun: なが-い; trong từ ghép mang nghĩa “trưởng”.
- 隊長 = “trưởng của một đội”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nghe “隊長”, người Nhật liên tưởng đến bối cảnh nhiệm vụ: cứu hộ, tác chiến, khảo sát. Xưng hô này tạo cảm giác kỷ luật, rõ mệnh lệnh. Trong tác phẩm hư cấu, lời gọi “隊長!” thường vang lên khi tình huống khẩn cấp, nhấn mạnh tính thứ bậc.
8. Câu ví dụ
- 救助隊長の判断で、捜索範囲が拡大された。
Theo quyết định của đội trưởng cứu hộ, phạm vi tìm kiếm đã được mở rộng.
- 登山隊の隊長が悪天候のため下山を命じた。
Đội trưởng đoàn leo núi ra lệnh xuống núi do thời tiết xấu.
- 機動隊の隊長が現場の指揮を執った。
Đội trưởng cơ động đã chỉ huy tại hiện trường.
- 新人はまず隊長に自己紹介をするようにと言われた。
Người mới được bảo phải tự giới thiệu với đội trưởng trước.
- 彼は若くして消防隊長に抜擢された。
Anh ấy được đề bạt làm đội trưởng cứu hỏa khi còn trẻ.
- 調査隊の隊長として、成果と課題を報告した。
Với tư cách đội trưởng đoàn khảo sát, tôi đã báo cáo kết quả và vấn đề.
- 隊長の合図で全員が一斉に動き出した。
Theo tín hiệu của đội trưởng, mọi người đồng loạt hành động.
- 彼女は女性初の山岳救助隊長となった。
Cô ấy trở thành đội trưởng cứu hộ núi đầu tiên là nữ.
- 非常時には隊長の命令が最優先される。
Trong tình huống khẩn cấp, mệnh lệnh của đội trưởng được ưu tiên hàng đầu.
- 隊員たちは隊長の冷静さを信頼している。
Các đội viên tin tưởng vào sự bình tĩnh của đội trưởng.