1. Thông tin cơ bản
- Từ: 院長
- Cách đọc: いんちょう
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: viện trưởng/giám đốc bệnh viện (head physician/director)
- Thường gặp trong: bệnh viện, phòng khám, thông báo chính thức, truyền thông y tế
- Cụm thường dùng: 院長先生/院長室/副院長/新院長就任/院長交代/病院長
2. Ý nghĩa chính
院長 là người đứng đầu một cơ sở y tế kiểu “viện/bệnh viện/phòng khám”, chịu trách nhiệm chuyên môn và quản lý chung. Trong hội thoại, thường gọi kính trọng là 院長先生.
3. Phân biệt
- 院長 vs 病院長: Nhiều nơi dùng tương đương; 病院長 nhấn rõ “bệnh viện” quy mô lớn; 院長 dùng rộng hơn, kể cả phòng khám.
- 院長 vs 理事長: 理事長 là chủ tịch hội đồng/quỹ (quản trị); 院長 là người đứng đầu vận hành/chuyên môn.
- 院長 vs 医師長/看護部長: 医師長 là trưởng khối bác sĩ; 看護部長 là trưởng điều dưỡng; không phải người đứng đầu toàn viện.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cách gọi: 院長/院長先生(kính trọng).
- Danh từ ghép: 院長室(phòng viện trưởng)/副院長(phó viện trưởng)/新院長(viện trưởng mới).
- Ngữ cảnh: thông báo nhân sự, họp báo y tế, bảng chỉ dẫn trong bệnh viện, thủ tục cần phê duyệt.
- Sắc thái: trang trọng, chức danh chính thức.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 病院長 | Đồng nghĩa gần | Giám đốc bệnh viện | Nhấn cơ sở là bệnh viện. |
| 院長先生 | Liên quan | Viện trưởng (kính ngữ) | Cách gọi lịch sự. |
| 副院長 | Liên quan | Phó viện trưởng | Hỗ trợ, thay quyền khi cần. |
| 理事長 | Phân biệt | Chủ tịch hội đồng | Quản trị/quỹ, không trực tiếp vận hành chuyên môn. |
| 医師長 | Phân biệt | Trưởng khối bác sĩ | Phụ trách chuyên môn bộ phận. |
| 看護部長 | Phân biệt | Trưởng điều dưỡng | Lãnh đạo điều dưỡng. |
| 校長 | Liên quan | Hiệu trưởng | Chức danh đứng đầu trường học. |
| 館長 | Liên quan | Giám đốc (viện bảo tàng, thư viện...) | Tương tự về cấu trúc “〜長”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 院: viện, cơ sở; On: イン. Chỉ nơi như bệnh viện, học viện.
- 長: trưởng, dài; On: チョウ; Kun: なが-い(dài). Hậu tố chỉ người đứng đầu.
- Ghép nghĩa: “viện + trưởng” → viện trưởng/giám đốc bệnh viện.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thực tế, cơ cấu pháp nhân có thể có cả 理事長 (chủ tịch quỹ) và 院長 (điều hành bệnh viện). Khi gọi trực tiếp, 院長先生 vừa lịch sự vừa tự nhiên. Trên biển chỉ dẫn, bạn sẽ gặp 院長室/副院長室, rất hữu ích khi làm thủ tục hoặc xin phê duyệt.
8. Câu ví dụ
- 院長に相談したいのですが、予約は必要ですか。
Tôi muốn trao đổi với viện trưởng, có cần đặt lịch không?
- 院長先生は本日の外来を担当していません。
Hôm nay viện trưởng không phụ trách khám ngoại trú.
- 彼は来月院長に就任する。
Anh ấy sẽ nhậm chức viện trưởng vào tháng sau.
- 院長室はこちらです。
Phòng viện trưởng ở hướng này.
- 新しい設備について院長が説明した。
Viện trưởng đã giải thích về thiết bị mới.
- 事故の件で院長が謝罪会見を開いた。
Viện trưởng đã mở họp báo xin lỗi về vụ tai nạn.
- 十年副院長を務め、ついに院長になった。
Sau mười năm làm phó viện trưởng, cuối cùng cũng trở thành viện trưởng.
- 小さな歯科医院の院長を務めている。
Tôi đang làm viện trưởng một phòng khám nha khoa nhỏ.
- この手術には院長の許可が必要だ。
Ca phẫu thuật này cần sự cho phép của viện trưởng.
- 院長交代のお知らせが掲示された。
Thông báo thay viện trưởng đã được dán.