総裁
[Tổng Tài]
そうさい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
chủ tịch; tổng giám đốc; thống đốc; lãnh đạo đảng
JP: 小泉が与党自民党の新総裁に選出された。
VI: Koizumi đã được bầu làm chủ tịch mới của đảng Dân chủ Tự do cầm quyền.